Biến đổi khí hậu

Luật chơi thị trường carbon đã rõ: Doanh nghiệp cần làm gì trước khi Nghị định 119 có hiệu lực?

quanly
2025/06/11 - 5:55:45

Dưới đây là hai nhóm nghĩa vụ lớn trong Nghị định 119/2025/NĐ-CP (sửa đổi NĐ 06/2022):

  1. Kiểm kê khí nhà kính (GHG inventory & MRV)

  2. Tham gia thị trường carbon (hạn ngạch & tín chỉ)

Phần 1: Các quy định chính về Kiểm kê Khí nhà kính (KNK)

Nghị định 119/2025 đã thiết lập các quy tắc mới, chặt chẽ hơn về nghĩa vụ kiểm kê KNK, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ doanh nghiệp.

1. Yêu cầu và Tần suất Báo cáo

  • Tần suất báo cáo: Các cơ sở thuộc danh mục phải kiểm kê KNK sẽ thực hiện kiểm kê và xây dựng báo cáo định kỳ hai năm một lần, thay vì hằng năm như trước đây. Báo cáo này phải bao gồm kết quả kiểm kê KNK của hai năm liền kề năm nộp báo cáo.
  • Mốc thời gian:
    • Doanh nghiệp tổ chức thực hiện kiểm kê KNK cho năm 2024 trở đi và xây dựng báo cáo theo Mẫu số 06 Phụ lục II.
    • Nộp báo cáo cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trước ngày 31 tháng 3 kể từ năm 2025.
    • Các ngành đặc thù như nhà máy nhiệt điện, sản xuất sắt thép, xi măng sẽ có lộ trình báo cáo riêng bắt đầu từ năm 2026.

2. Yêu cầu Thẩm định Bắt buộc

Đây là một trong những thay đổi quan trọng nhất, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu.

  • Đối tượng áp dụng: Các cơ sở được phân bổ hạn ngạch phát thải KNK (bao gồm các nhà máy nhiệt điện, cơ sở sản xuất sắt thép, xi măng và các cơ sở khác được phân bổ hạn ngạch từ 2027) bắt buộc phải thực hiện thẩm định kết quả kiểm kê KNK.
  • Đơn vị thẩm định: Việc thẩm định phải được thực hiện bởi một tổ chức có giấy chứng nhận đăng ký hoạt động xác nhận giá trị sử dụng, kiểm tra xác nhận theo pháp luật về dịch vụ đánh giá sự phù hợp.
  • Thời hạn nộp báo cáo đã thẩm định: Các cơ sở này phải gửi báo cáo kết quả kiểm kê KNK đã được thẩm định tới Bộ Nông nghiệp và Môi trường trước ngày 01 tháng 12 kể từ năm 2027.
  • Gợi ý một số việc cần làm ngay từ bây giờ:
Việc phải làm Đối tượng Mốc thời gian khóa sổ Cần chuẩn bị
Lập “bản đồ phát thải” & thiết lập MRV Tất cả cơ sở trong Danh mục kiểm kê (nhiệt điện, xi măng, thép, hóa chất, v.v.) Ngay Q4/2025 – Liệt kê nguồn thải trực tiếp & gián tiếp – Xác định hệ số phát thải, dữ liệu hoạt động – Phần mềm/Excel tracker chuẩn IPCC
Báo cáo kiểm kê cấp cơ sở (Mẫu 06) Cơ sở đã được phân bổ hạn ngạch (giai đoạn 2025-2026) 31 – 3-2025 (2 năm/lần) – Thu thập & kiểm tra dữ liệu 2023-2024 – Tính CO₂e theo phương pháp được Bộ QL lĩnh vực hướng dẫn
Thẩm định bởi đơn vị được cấp phép Các nhà máy nhiệt điện, xi măng, thép (và cơ sở được phân bổ hạn ngạch từ 2027) Trước 01-12-2027 (nộp kiểm kê đã thẩm định) – Hợp đồng với tổ chức đánh giá sự phù hợp – Chuẩn bị hồ sơ chứng minh nguồn dữ liệu, QA/QC
Kế hoạch giảm phát thải chi tiết 2026-2030 Tất cả cơ sở trong Danh mục Phê duyệt nội bộ trước 31-12-2025 – Mục tiêu %, lộ trình công nghệ, chi phí – Nguồn tín chỉ dự phòng để bù trừ (≤ 30 %)
Tích hợp dữ liệu vào Hệ thống đăng ký quốc gia Doanh nghiệp & địa phương Khi hệ thống vận hành (dự kiến 2026) – Chuẩn hoá định dạng file, meta-data – Quy trình nội bộ cho việc “nộp – khóa – hiệu chỉnh”

Phần 2: Vận hành Thị trường Carbon – Lộ trình và “Luật chơi” 

Nghị định 119 đã vẽ ra một bản đồ chi tiết cho việc hình thành và vận hành thị trường carbon, tạo ra một sân chơi mới cho doanh nghiệp.

1. Lộ trình Phát triển Thị trường Carbon (Điều 17)

Lộ trình được chia thành 2 giai đoạn rõ ràng:

  • Giai đoạn đến hết năm 2028:
    • Thiết lập Hệ thống đăng ký quốc gia về hạn ngạch và tín chỉ carbon.
    • Xây dựng và tổ chức vận hành thí điểm Sàn giao dịch các-bon trong nước.
    • Triển khai các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong nước và các hoạt động tăng cường năng lực cho các bên tham gia.
  • Giai đoạn từ năm 2029:
    • Xây dựng và thực hiện cơ chế đấu giá hạn ngạch phát thải KNK.
    • Hoàn thiện quy định pháp luật để vận hành chính thức thị trường carbon và tham gia thị trường carbon thế giới.

2. Các Cơ chế Giao dịch và Bù trừ Linh hoạt (Điều 19)

Nghị định cho phép doanh nghiệp áp dụng nhiều cơ chế tài chính để tuân thủ quy định về phát thải:

  • Bù trừ phát thải: Cơ sở có thể sử dụng tín chỉ carbon từ các dự án để bù trừ phát thải, nhưng lượng bù trừ không quá 30% lượng hạn ngạch phát thải KNK được phân bổ của cơ sở đó.
  • Vay mượn hạn ngạch: Trong giai đoạn đến hết năm 2030, một cơ sở có thể vay trước lượng hạn ngạch của giai đoạn kế tiếp để đảm bảo việc nộp trả của giai đoạn hiện tại. Lượng vay không vượt quá 15% lượng hạn ngạch đã được phân bổ cho giai đoạn hiện tại.
  • Chuyển giao hạn ngạch: Cơ sở có thể chuyển giao lượng hạn ngạch chưa sử dụng hết của giai đoạn hiện tại sang giai đoạn kế tiếp sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ nộp trả.

3. Cơ chế Tạo và Công nhận Tín chỉ Carbon

Đây là cơ hội để các doanh nghiệp biến nỗ lực giảm phát thải thành doanh thu.

  • Cơ chế trong nước (Điều 20):
    • Mọi cơ quan, tổ chức trên lãnh thổ Việt Nam đều có thể xây dựng và thực hiện dự án theo cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong nước.
    • Dự án phải được đăng ký, áp dụng phương pháp tạo tín chỉ được các bộ quản lý lĩnh vực công nhận, và kết quả giảm phát thải phải được đơn vị độc lập thẩm định trước khi được cấp tín chỉ.
    • Từ ngày 01/01/2028, các tổ chức, cá nhân được phép đề xuất phương pháp tạo tín chỉ mới để được xem xét công nhận.
  • Cơ chế quốc tế (Điều 20a):
    • Công nhận các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon quốc tế, bao gồm cơ chế song phương, đa phương (theo Điều 6.2 Thỏa thuận Paris), Cơ chế Điều 6.4 Thỏa thuận Paris, và các cơ chế khác.
    • Bộ Nông nghiệp và Môi trường là cơ quan có thẩm quyền xem xét, chấp thuận cho các chương trình, dự án tại Việt Nam đăng ký theo các cơ chế quốc tế và chấp thuận việc chuyển giao tín chỉ carbon ra nước ngoài.
Nội dung mới (NĐ 119) Ý nghĩa thực thi Doanh nghiệp nên chuẩn bị
Phân bổ hạn ngạch theo 3 giai đoạn (2025-26, 2027-28, 2029-30) DN biết trước khối lượng CAP đặt ra nên chủ động đầu tư công nghệ hoặc mua tín chỉ – Chạy mô hình carbon budget cho từng giai đoạn – Lên kế hoạch đầu tư/thuê mua tín chỉ sớm
Vay mượn hạn ngạch ≤ 15 % kỳ sau & chuyển giao phần thừa Giảm rủi ro phạt thiếu, đồng thời tạo “room” giao dịch – Thiết lập chính sách nội bộ về “ngân hàng hạn ngạch” – Định kỳ rà soát để tránh “âm” hạn ngạch
Bù trừ bằng tín chỉ các-bon tối đa 30 % Tăng nhu cầu tín chỉ nội địa & quốc tế – Phát triển/đầu tư dự án rừng, biochar, tái tạo… – Hoặc ký HĐ mua trước tín chỉ để cố định giá
Sàn giao dịch các-bon thí điểm 2025, chính thức 2029 Giao dịch tập trung, minh bạch giá thị trường – Mở tài khoản National Registry & Sàn – Huấn luyện bộ phận tài chính về giao dịch carbon
Chuẩn Article 6 (6.2 & 6.4) Tín chỉ đạt chuẩn có thể bán cho đối tác EU, Nhật, Hàn… – Soát xét dự án theo phương pháp quốc tế (Gold Standard, Verra v.v.) – Xem xét “corresponding adjustment” khi xuất tín chỉ

Còn nữa…

Comments