Thỏa thuận Paris năm 2015 đã đặt nền móng cho một kỷ nguyên hợp tác khí hậu mới, trong đó Điều 6 nổi lên như một trụ cột trung tâm, thiết lập các quy tắc cho một thị trường carbon toàn cầu. Mục tiêu của Điều 6 là tạo ra một cơ chế linh hoạt, cho phép các quốc gia hợp tác để cùng nhau đạt được các mục tiêu tham vọng hơn trong Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC). Tuy nhiên, con đường từ ý tưởng đến thực thi đầy chông gai. Sau nhiều năm bế tắc tại các kỳ đàm phán trước, COP29 tại Baku đã trở thành một cột mốc lịch sử, nơi các quốc gia đã vượt qua được những bất đồng chính trị và kỹ thuật để (hầu hết) hoàn thiện “bộ quy tắc” cho Điều 6, chính thức mở đường cho một thị trường carbon toàn cầu minh bạch và hiệu quả.
Phần 1: Giải mã “Bộ Quy tắc” Điều 6 – Nền tảng hợp tác mới
Để hiểu được tầm quan trọng của các quyết định tại COP29, trước hết cần nắm rõ ba cơ chế hợp tác chính mà Điều 6 thiết lập:
- Điều 6.2 (Thị trường Song phương/Đa phương): Cơ chế này cho phép các quốc gia trực tiếp mua bán các kết quả giảm nhẹ (được gọi là ITMOs – Kết quả Giảm thiểu được Chuyển giao Quốc tế) thông qua các thỏa thuận song phương hoặc đa phương. Nguyên tắc cốt lõi của cơ chế này là “điều chỉnh tương ứng” (Corresponding Adjustment), một quy trình kế toán bắt buộc để đảm bảo một tấn CO2 giảm phát thải chỉ được tính cho một quốc gia, tránh tuyệt đối tình trạng “tính toán kép”.
- Điều 6.4 (Cơ chế Tín dụng Toàn cầu): Đây là một cơ chế tập trung, do Liên Hợp Quốc giám sát, được xem là phiên bản kế thừa của Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) thời kỳ Kyoto. Cơ chế này tạo ra các tín chỉ carbon (gọi là A6.4 ERs) từ các dự án giảm phát thải cụ thể. Các tín chỉ này có thể trở thành ITMOs để bán cho quốc gia khác (nếu được nước chủ nhà ủy quyền và áp dụng điều chỉnh tương ứng), hoặc trở thành MCUs (Đóng góp Giảm thiểu) để các tổ chức, cá nhân sử dụng cho các mục đích khác mà không cần điều chỉnh tương ứng.
- Điều 6.8 (Hợp tác phi thị trường): Cơ chế này tập trung vào các hình thức hợp tác không liên quan đến mua bán tín chỉ, như chia sẻ kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính.

Biểu đồ này được điều chỉnh từ Công cụ theo dõi Điều 6 của IETA và không bao gồm hợp tác theo JCM của Nhật Bản
Phần 2: Các Quyết định mang tính lịch sử tại COP29
COP29 đã giải quyết thành công nhiều điểm nghẽn kỹ thuật vốn cản trở việc triển khai Điều 6 trong nhiều năm, đặc biệt là:
- Chuẩn hóa Quy trình Ủy quyền và Sổ đăng ký cho Điều 6.2:
- Ủy quyền (Authorization): COP29 yêu cầu các quốc gia phải tuân theo một quy trình ủy quyền được tiêu chuẩn hóa cho các giao dịch ITMOs theo Điều 6.2, một bước tiến quan trọng để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Quyết định này cũng làm rõ rằng một khi ITMO đã được chuyển giao lần đầu, nước chủ nhà không thể tùy tiện thu hồi ủy quyền, tạo sự chắc chắn cho các nhà đầu tư và quốc gia mua.
- Sổ đăng ký (Registry): Các quốc gia tham gia Điều 6.2 giờ đây có thể lựa chọn sử dụng sổ đăng ký quốc gia của riêng mình, hoặc sử dụng “Sổ đăng ký Quốc tế Điều 6.2” do LHQ quản lý. Đặc biệt, sổ đăng ký quốc tế này đã được nâng cấp với dịch vụ tùy chọn, cho phép các quốc gia phát hành và giao dịch tín chỉ trực tiếp trên nền tảng của LHQ, một giải pháp hữu hiệu cho các nước chưa có hạ tầng công nghệ phát triển.
- Kích hoạt Cơ chế tín dụng Điều 6.4 (PACM):
Với bộ quy tắc đã được làm rõ, thị trường ITMOs toàn cầu bắt đầu định hình rõ nét hơn.
- Nhu cầu ITMOs: Nhu cầu chính hiện nay đến từ hai nguồn:
- Ngành Hàng không (CORSIA): Chiếm tới 68% tổng nhu cầu dự kiến đến năm 2030 (khoảng 466 triệu tấn CO2e), do cơ chế CORSIA yêu cầu các hãng hàng không phải sử dụng tín chỉ có điều chỉnh tương ứng để bù đắp phát thải.
- Các quốc gia mua: Các nước như Thụy Sĩ, Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc… đang tích cực ký kết các thỏa thuận song phương để mua ITMOs phục vụ mục tiêu NDC của họ, chiếm khoảng 32% nhu cầu (219 triệu tấn CO2e).
- Nguồn cung và rủi ro cho các quốc gia bán:
- Các quốc gia đang phát triển như Ghana, Kenya, Indonesia đang tích cực xây dựng các khuôn khổ pháp lý và dự án để trở thành nhà cung cấp ITMOs.
- Tuy nhiên, họ phải đối mặt với rủi ro bán quá mức (overselling) – tức là bán đi quá nhiều tín chỉ carbon giá rẻ, để rồi sau này phải tự mình thực hiện các biện pháp giảm phát thải đắt đỏ hơn để đạt NDC quốc gia.
- Để quản lý rủi ro này, nhiều chiến lược đang được xem xét, bao gồm: chỉ bán tín chỉ từ các dự án “khó” (cách tiếp cận “trái cây treo cao”), áp đặt phí điều chỉnh tương ứng (như Ghana thu 5 USD/ITMO), hoặc thiết lập các thỏa thuận chia sẻ lợi ích công bằng với các bên liên quan trong nước.

Phần 4: Vai trò của các Giải pháp tự nhiên và thị trường tự nguyện
- Giải pháp Khí hậu tự nhiên (NCS) và REDD+: COP29 đã xác nhận rằng các dự án NCS (bảo vệ, phục hồi rừng, đất ngập mặn…) và REDD+ (giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) hoàn toàn đủ điều kiện tham gia cơ chế Điều 6. Báo cáo đã bác bỏ hiểu lầm rằng tất cả các giải pháp tự nhiên đều bị loại trừ. Các hoạt động dẫn đến giảm phát thải (như giảm phá rừng) và loại bỏ carbon (như trồng rừng) đều hợp lệ. Tuy nhiên, đối với cơ chế 6.4, các dự án REDD+ phải được “lồng ghép” (nesting) với các chương trình REDD+ cấp quốc gia để đảm bảo tính toàn vẹn.
- Tác động đến Thị trường Carbon tự nguyện (VCM): Ranh giới giữa thị trường tuân thủ (Điều 6) và thị trường tự nguyện đang dần bị xóa nhòa. Các tiêu chuẩn của thị trường tự nguyện như Verra hay Gold Standard giờ đây cũng có thể chứng nhận các đơn vị được sử dụng làm ITMOs. Tuy nhiên, việc có yêu cầu “điều chỉnh tương ứng” cho các tín chỉ trên thị trường tự nguyện hay không vẫn là một quyết định thuộc về các chính phủ và người mua cuối cùng, tạo ra một sự phân hóa trên thị trường.

Kết luận
Các quyết định tại COP29 thực sự là một bước ngoặt, chuyển Điều 6 từ một chương trên giấy tờ thành một bộ quy tắc có thể vận hành, sẵn sàng kích hoạt một thị trường carbon toàn cầu. Bằng cách thiết lập các quy định rõ ràng về kế toán, ủy quyền và giám sát, cộng đồng quốc tế đã tạo ra một nền tảng vững chắc để thúc đẩy các dòng tài chính khí hậu, nâng cao tham vọng và tối ưu hóa chi phí cho hành động khí hậu.
Đối với các quốc gia giàu tiềm năng như Việt Nam, đây là cơ hội lớn để chuẩn hóa các dự án giảm phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế, thu hút đầu tư và công nghệ, đồng thời tạo ra nguồn tài chính quan trọng để thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050. Hành trình phía trước đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thể chế và năng lực, nhưng cánh cửa hợp tác toàn cầu đã thực sự được mở ra.
Comments