Đầu tháng 7 năm 2025, Ủy ban châu Âu (EC) đã đưa ra một đề xuất mang tính bước ngoặt, dự kiến cho phép các quốc gia thành viên sử dụng tín chỉ carbon quốc tế để bù trừ phát thải. Sau nhiều năm thắt chặt, quyết định này không chỉ định hình lại chính sách khí hậu của một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới mà còn tạo ra một làn sóng tác động mạnh mẽ đến thị trường carbon toàn cầu. Đây là một tín hiệu vừa mang đến cơ hội to lớn, vừa đặt ra những thách thức không nhỏ cho các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
1. Sắc lệnh mới của EU và nội dung chi tiết
Thực chất, đây là sự trở lại của một chính sách đã từng được áp dụng. Giai đoạn 2008-2020, EU từng cho phép sử dụng tín chỉ quốc tế theo Nghị định thư Kyoto. Tuy nhiên, những lo ngại về chất lượng tín chỉ và tác động làm giảm giá carbon nội khối đã khiến họ dừng lại.
Sắc lệnh mới được đề xuất với những quy định chặt chẽ hơn rất nhiều, nhằm “rút kinh nghiệm” từ quá khứ:
- Thời gian áp dụng: Chính sách dự kiến sẽ có hiệu lực từ năm 2036.
- Giới hạn sử dụng: Các quốc gia và doanh nghiệp EU chỉ được phép sử dụng tín chỉ quốc tế để bù trừ cho tối đa 3% tổng nỗ lực giảm phát thải nhằm đạt mục tiêu năm 2040 (giảm 90% phát thải so với năm 1990).
- Tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt: Các tín chỉ được chấp nhận phải là loại “chất lượng cao”, tuân thủ các quy tắc của Điều 6 Thỏa thuận Paris về Biến đổi khí hậu, được Liên Hợp Quốc giám sát. Điều này nhằm đảm bảo các dự án tạo tín chỉ phải mang lại lợi ích giảm phát thải thực, bền vững và không gây tác động tiêu cực về xã hội và môi trường.
Động thái này của EC được đưa ra trong bối cảnh các ngành công nghiệp châu Âu đang đối mặt với chi phí chuyển đổi xanh ngày càng tăng, và mục tiêu khí hậu 2040 được xem là vô cùng tham vọng. Việc cho phép sử dụng tín chỉ quốc tế được xem là một công cụ “giảm áp”, giúp EU đạt mục tiêu mà không gây sốc cho nền kinh tế.

2. Cuộc chơi định hình lại thị trường carbon
Quyết định của EU sẽ tạo ra những hiệu ứng đa chiều trên phạm vi toàn cầu:
Tác động tích cực:
- “Cú hích” cho tài chính khí hậu: Nhu cầu từ thị trường tuân thủ khổng lồ của EU sẽ tạo ra một dòng tài chính lớn chảy đến các nước đang phát triển. Nguồn vốn này sẽ tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, trồng rừng, xử lý chất thải, và nông nghiệp bền vững.
- Thúc đẩy thị trường carbon theo Điều 6 Thỏa thuận Paris: Quyết định này sẽ là động lực mạnh mẽ để các quốc gia nhanh chóng hoàn thiện các quy định và cơ chế cho thị trường carbon theo Điều 6, biến các cam kết trên giấy thành các giao dịch thực tế.
- Tăng cường hợp tác khí hậu quốc tế: Khuyến khích sự hợp tác giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển, chia sẻ trách nhiệm và công nghệ trong cuộc chiến chung chống biến đổi khí hậu.
Thách thức và Rủi ro:
- Nguy cơ “thuê ngoài” trách nhiệm khí hậu: Các nhà hoạt động môi trường lo ngại rằng các nước giàu có thể dựa vào việc mua tín chỉ giá rẻ từ nước ngoài thay vì đầu tư mạnh mẽ vào việc cắt giảm phát thải ngay tại “sân nhà”.
- Rủi ro về “chủ nghĩa bảo hộ xanh”: EU sẽ là bên đặt ra luật chơi và tiêu chuẩn. Cùng với Cơ chế Điều chỉnh Carbon tại Biên giới (CBAM), điều này có thể tạo ra rào cản thương mại, buộc các nước phải tuân theo tiêu chuẩn của EU nếu muốn tham gia vào thị trường béo bở này.
- Áp lực về chất lượng và minh bạch: Nhu cầu tăng vọt có thể dẫn đến nguy cơ xuất hiện các dự án tín chỉ kém chất lượng, không đảm bảo tính bổ sung (additionality) và không được thẩm định minh bạch, làm suy yếu hiệu quả giảm phát thải toàn cầu.
Có một vài lý do chiến lược quan trọng đằng sau quyết định này của EU:
- Ưu tiên nỗ lực Giảm phát thải nội khối EU: Mục tiêu hàng đầu của EU là thúc đẩy các ngành công nghiệp của chính họ phải tự đổi mới, đầu tư vào công nghệ sạch và cắt giảm phát thải tại nguồn. Việc đặt ra mốc 2036 là một thông điệp rõ ràng: “Từ nay đến đó, các bạn phải tập trung vào nỗ lực nội tại. Tín chỉ quốc tế không phải là lối thoát dễ dàng ngay lập tức.”
- Cần thời gian để hoàn thiện quy tắc toàn cầu: Các quy tắc chi tiết cho thị trường carbon quốc tế theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris vẫn đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện ở cấp độ toàn cầu. EU muốn có đủ thời gian để các quy tắc này trở nên vững chắc, minh bạch và đảm bảo chỉ những tín chỉ “chất lượng cao” thực sự được giao dịch. Họ muốn tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ với các tín chỉ kém chất lượng.
- Tạo tín hiệu Thị trường dài hạn: Bằng cách thông báo trước hơn 10 năm, EU tạo ra một lộ trình rõ ràng và dễ đoán định cho cả hai phía:
- Với doanh nghiệp EU: Họ có thời gian để lên kế hoạch đầu tư và chuyển đổi.
- Với các nước như Việt Nam: Chúng ta có đủ thời gian để xây dựng hành lang pháp lý, phát triển các dự án chất lượng cao và xây dựng hệ thống giám sát đạt chuẩn quốc tế.
3. Khuyến nghị cho Việt Nam
Với tiềm năng lớn về các dự án năng lượng tái tạo và lâm nghiệp, Việt Nam đứng trước một cơ hội lịch sử để trở thành một nhà cung cấp tín chỉ carbon chất lượng cao cho thị trường EU và toàn cầu. Để biến cơ hội thành hiện thực, Việt Nam cần hành động chiến lược và khẩn trương:
- Hoàn thiện nhanh chóng hành lang pháp lý: Cần sớm ban hành các quy định, Thông tư hướng dẫn chi tiết về việc thành lập và vận hành thị trường carbon trong nước, quy định rõ ràng về việc tạo, xác minh và giao dịch tín chỉ carbon, đảm bảo tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế như Điều 6.
- Xây dựng hệ thống Đo đạc – Báo cáo – Thẩm định (MRV) đạt chuẩn quốc tế: Đây là yếu tố sống còn. Một hệ thống MRV minh bạch, chính xác và đáng tin cậy là “tấm vé thông hành” để tín chỉ của Việt Nam được chấp nhận trên thị trường EU. Cần đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân lực cho lĩnh vực này.
- Tập trung vào các dự án tạo tín chỉ chất lượng cao: Thay vì chạy theo số lượng, Việt Nam nên tập trung vào các lĩnh vực có tiềm năng tạo ra tín chỉ chất lượng cao, có tính bền vững và đồng lợi ích (co-benefits) như:
- Năng lượng tái tạo: Các dự án điện gió, điện mặt trời quy mô lớn.
- Lâm nghiệp: Bảo vệ và phát triển rừng, đặc biệt là các dự án REDD+.
- Nông nghiệp bền vững: Các mô hình nông nghiệp phát thải thấp.
- Kinh tế tuần hoàn: Các dự án xử lý, tái chế chất thải và biến chất thải thành năng lượng.
- Nâng cao năng lực và chủ động kết nối quốc tế: Doanh nghiệp và các cơ quan quản lý cần chủ động học hỏi kinh nghiệm, cập nhật các tiêu chuẩn mới nhất từ EU và các tổ chức quốc tế. Tích cực tham gia vào các diễn đàn, đàm phán về thị trường carbon để bảo vệ lợi ích quốc gia.
- Chiến lược cân bằng: Bán tín chỉ và phục vụ mục tiêu quốc gia: Cần có một chiến lược thông minh để cân bằng giữa việc bán tín chỉ ra nước ngoài để thu về ngoại tệ và việc giữ lại một phần tín chỉ để phục vụ mục tiêu giảm phát thải quốc gia (NDC). Tránh bán hết các tín chỉ giá rẻ, để rồi sau này phải tốn nhiều chi phí hơn để tự mình giảm phát thải.
Quyết định của Ủy ban châu Âu là một tín hiệu không thể rõ ràng hơn về tương lai của nền kinh tế toàn cầu – một nền kinh tế carbon thấp. Đối với Việt Nam, đây không chỉ là câu chuyện về bán tín chỉ. Đây là cơ hội để thu hút đầu tư xanh, chuyển giao công nghệ, và thúc đẩy quá trình tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng bền vững. Sự chuẩn bị chủ động, chiến lược và quyết liệt ngay từ bây giờ sẽ quyết định liệu Việt Nam có thể biến thách thức thành thời cơ, đóng góp vào nỗ lực chung của toàn cầu và mang lại lợi ích phát triển to lớn cho đất nước.
Comments