Biến đổi khí hậu

Phương pháp luận JCM: Nguyên tắc kỹ thuật và Hướng dẫn áp dụng để tối ưu hóa việc tạo tín chỉ Carbon

quanly
2025/01/24 - 9:17:57

Trong bối cảnh Việt Nam đang hiện thực hóa cam kết tại COP26, việc chuyển đổi các hoạt động giảm phát thải khí nhà kính (KNK) thành các tài sản carbon có thể giao dịch là một yêu cầu cấp thiết và mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp. Cơ chế Tín chỉ Chung (JCM) giữa Việt Nam và Nhật Bản cung cấp một khuôn khổ hiệu quả cho mục tiêu này. Tuy nhiên, để một dự án được công nhận và cấp tín chỉ, nó phải tuân thủ một bộ quy tắc kỹ thuật nghiêm ngặt được gọi là Phương pháp luận. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các nguyên tắc cốt lõi và kinh nghiệm xây dựng phương pháp luận JCM, cung cấp một hướng dẫn kỹ thuật cho các doanh nghiệp, cơ sở và đối tác quan tâm triển khai dự án.

Bản chất Kỹ thuật của Phương pháp luận JCM

Về mặt học thuật và pháp lý, một phương pháp luận JCM là một tài liệu kỹ thuật được Ủy ban Hỗn hợp (Joint Committee) chính thức phê duyệt, cung cấp một quy trình tiêu chuẩn hóa để định lượng, giám sát và báo cáo lượng giảm phát thải KNK từ một loại hình dự án cụ thể. Mỗi phương pháp luận là một cấu trúc hoàn chỉnh, bao gồm các thành phần chính sau:

  • Điều kiện Áp dụng (Eligibility Criteria): Các tiêu chí kỹ thuật mà một dự án phải đáp ứng để được áp dụng phương pháp luận.
  • Thuật toán Định lượng (Quantification Algorithm): Công thức toán học và các hệ số mặc định (default parameters) để tính toán lượng giảm phát thải.
  • Kế hoạch Giám sát (Monitoring Plan): Các yêu cầu chi tiết về các tham số cần giám sát, tần suất đo đạc, phương pháp đo và quy trình quản lý dữ liệu.

Việc xây dựng và áp dụng phương pháp luận dựa trên hai nguyên tắc nền tảng, đảm bảo tính minh bạch, chính xác và nhất quán (TACCC) theo chuẩn mực của các cơ chế carbon quốc tế.

Nguyên tắc 1: Tính Bổ sung (Additionality) thông qua Tiêu chí Hợp lệ

Đây là nguyên tắc sàng lọc quan trọng nhất. Một dự án chỉ được coi là “bổ sung” và đủ điều kiện tham gia JCM nếu nó chứng minh được việc giảm phát thải vượt ra ngoài kịch bản “kinh doanh như thường lệ” (Business-as-usual). Trong khuôn khổ JCM, tính bổ sung được đảm bảo thông qua việc áp dụng các công nghệ có hiệu suất năng lượng và hiệu quả giảm phát thải cao hơn đáng kể so với các công nghệ phổ biến đang được sử dụng tại Việt Nam.

Ví dụ, một phương pháp luận cho việc lắp đặt hệ thống điều hòa không khí sẽ không áp dụng cho việc thay thế một thiết bị cũ bằng một thiết bị tiêu chuẩn trên thị trường. Thay vào đó, nó yêu cầu dự án phải lắp đặt một hệ thống Chiller hiệu suất cực cao hoặc sử dụng các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản mà chưa được triển khai rộng rãi. Nguyên tắc này đảm bảo rằng nguồn tài chính từ JCM thực sự tạo ra tác động giảm phát thải bổ sung, chứ không chỉ tài trợ cho những hoạt động mà doanh nghiệp đương nhiên sẽ thực hiện.

Nguyên tắc 2: Định lượng Phát thải dựa trên Kịch bản Tham chiếu (Reference Scenario)

Đây là cốt lõi của việc tính toán tín chỉ. Lượng giảm phát thải (Emission Reductions – ER) được định lượng bằng công thức sau:

ER = BE – PE

Trong đó:

  • BE (Baseline Emissions): Lượng phát thải của kịch bản tham chiếu. Đây là lượng phát thải KNK được ước tính sẽ xảy ra trong trường hợp dự án JCM không được thực hiện. Việc xác định kịch bản tham chiếu phải dựa trên các phân tích khoa học, dữ liệu thị trường và công nghệ phổ biến nhất tại Việt Nam. Phương pháp luận JCM thường cung cấp các giá trị mặc định cho hiệu suất của công nghệ tham chiếu để đảm bảo tính nhất quán.
  • PE (Project Emissions): Lượng phát thải thực tế của dự án JCM sau khi đã được triển khai. Lượng phát thải này được xác định thông qua việc giám sát trực tiếp các hoạt động của dự án.

Sự chênh lệch giữa BE và PE chính là lượng giảm phát thải ròng mà dự án tạo ra và sẽ được quy đổi thành số tín chỉ JCM tương ứng (1 tấn CO₂ tương đương = 1 tín chỉ). Cách tiếp cận này đảm bảo rằng việc tính toán là thận trọng và dựa trên bằng chứng khoa học cụ thể.

Phân tích ứng dụng Phương pháp luận trong các Lĩnh vực Tiềm năng

  • 1. Hiệu quả Năng lượng trong Công nghiệp:
    • Bối cảnh: Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng (xi măng, thép, dệt may, chế biến thực phẩm) là lĩnh vực có tiềm năng giảm phát thải lớn.
    • Phân tích kỹ thuật: Xét phương pháp luận cho việc thay thế lò hơi công nghiệp.
      • Kịch bản Tham chiếu (BE): Hoạt động của lò hơi cũ sử dụng than đá với hiệu suất nhiệt X%. Lượng phát thải được tính dựa trên lượng than tiêu thụ, nhiệt trị của than (net calorific value) và hệ số phát thải CO₂ của than (theo hướng dẫn của IPCC).
      • Kịch bản Dự án (PE): Lò hơi sinh khối (biomass) hiệu suất cao Y% (Y > X) được lắp đặt. Lượng phát thải được tính dựa trên lượng sinh khối tiêu thụ và hệ số phát thải của loại sinh khối đó (thường được coi là carbon trung tính, phát thải từ quá trình vận chuyển có thể được tính đến).
      • Giám sát (Monitoring): Các tham số bắt buộc phải giám sát bao gồm: khối lượng nhiên liệu (than và sinh khối) tiêu thụ hàng ngày/hàng tháng (sử dụng cân điện tử đã hiệu chuẩn), sản lượng hơi nước, áp suất và nhiệt độ vận hành.
  • 2. Quản lý Chất thải Rắn:
    • Bối cảnh: Phát thải khí mê-tan (CH₄) từ các bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt là một nguồn phát thải KNK đáng kể.
    • Phân tích kỹ thuật: Xét phương pháp luận cho dự án xây dựng nhà máy đốt rác phát điện (Waste-to-Energy).
      • Kịch bản Tham chiếu (BE): Phát thải CH₄ từ quá trình phân hủy kỵ khí của chất thải hữu cơ tại bãi chôn lấp. Lượng phát thải này được mô hình hóa bằng công cụ “First Order Decay” của IPCC, dựa trên các tham số như lượng chất thải chôn lấp, thành phần chất thải hữu cơ, và các yếu tố khí hậu.
      • Kịch bản Dự án (PE): Quá trình đốt rác sẽ chuyển hóa các-bon hữu cơ thành CO₂, tránh được việc phát thải CH₄ (có tiềm năng nóng lên toàn cầu GWP cao hơn CO₂ khoảng 28 lần). Ngoài ra, lượng điện tạo ra từ dự án sẽ thay thế một lượng điện tương đương từ lưới điện quốc gia. Do đó, PE còn bao gồm cả việc giảm phát thải từ sản xuất điện lưới (tính bằng sản lượng điện phát lên lưới nhân với hệ số phát thải của lưới điện Việt Nam).
      • Giám sát: Khối lượng và thành phần rác được đưa vào lò đốt, sản lượng điện ròng phát lên lưới (đo bằng công tơ điện hai chiều), và các thông số vận hành của lò đốt.
  • 3. Nông nghiệp Carbon thấp:
    • Bối cảnh: Canh tác lúa nước là nguồn phát thải CH₄ chính trong nông nghiệp.
    • Phân tích kỹ thuật: Xét phương pháp luận cho kỹ thuật tưới khô ướt xen kẽ (Alternate Wetting and Drying – AWD).
      • Kịch bản Tham chiếu (BE): Ruộng lúa được duy trì ngập nước liên tục trong suốt vụ canh tác, tạo điều kiện kỵ khí tối ưu cho vi sinh vật sinh mê-tan.
      • Kịch bản Dự án (PE): Áp dụng chế độ tưới AWD, cho phép ruộng khô định kỳ. Việc tiếp xúc với không khí làm gián đoạn quá trình sinh mê-tan trong đất. Lượng phát thải CH₄ giảm đi được định lượng bằng cách sử dụng các hệ số điều chỉnh (scaling factors) đã được khoa học chứng minh cho kỹ thuật AWD so với canh tác truyền thống.
      • Giám sát: Ghi chép nhật ký canh tác (ngày bắt đầu và kết thúc các chu kỳ tưới-khô), mực nước trong ruộng (sử dụng các ống quan trắc đơn giản), diện tích áp dụng. Do tính phức tạp, phương pháp luận thường cho phép giám sát theo mẫu và ngoại suy cho toàn bộ diện tích dự án.

Vai trò Sống còn của Giám sát, Báo cáo và Thẩm định (MRV)

Tính toàn vẹn của tín chỉ JCM phụ thuộc tuyệt đối vào hệ thống MRV. Mọi phương pháp luận đều đưa ra một kế hoạch giám sát chi tiết, không thể thay đổi. Doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt:

  • Tham số (Parameters): Xác định chính xác các dữ liệu cần thu thập.
  • Thiết bị (Equipment): Sử dụng các thiết bị đo lường được hiệu chuẩn định kỳ theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế.
  • Tần suất (Frequency): Thực hiện đo đạc theo đúng tần suất quy định (liên tục, hàng ngày, hàng tháng).
  • Lưu trữ (Archiving): Thiết lập một hệ thống lưu trữ dữ liệu điện tử và vật lý có trật tự, sẵn sàng cho việc kiểm tra và thẩm định của một bên thứ ba độc lập (Third Party Entity).

Kết luận

Phương pháp luận JCM không phải là rào cản, mà là một khuôn khổ kỹ thuật cần thiết để đảm bảo giá trị và tính thanh khoản của tín chỉ carbon. Việc hiểu rõ các nguyên tắc về tính bổ sung, kịch bản tham chiếu và các yêu cầu giám sát cho phép doanh nghiệp đánh giá chính xác tiềm năng của một dự án, xây dựng hồ sơ dự án một cách khoa học và tối ưu hóa lợi ích kinh tế từ các hoạt động giảm phát thải. Bằng cách tiếp cận một cách có hệ thống và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tự tin tham gia vào thị trường carbon, chuyển đổi các khoản đầu tư vào công nghệ sạch thành tài sản carbon có giá trị, qua đó đóng góp thiết thực vào các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết khí hậu của quốc gia.

Comments