Trong những năm gần đây, vấn đề biến đổi khí hậu đã trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân loại. Tuy nhiên, không phải mọi quốc gia và mọi tầng lớp dân cư đều có trách nhiệm như nhau đối với cuộc khủng hoảng này. Một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Climate Change vào ngày 7/5/2025 cho thấy 10% người giàu nhất thế giới chịu trách nhiệm cho 65% mức tăng nhiệt toàn cầu kể từ năm 1990. Trong khi đó, 50% dân số nghèo nhất thế giới gần như không đóng góp gì vào lượng khí thải toàn cầu.
Theo nghiên cứu, nhóm 10% giàu nhất thế giới, chủ yếu đến từ Mỹ, Trung Quốc, châu Âu và Ấn Độ, với mức thu nhập hàng năm trên 42.980 euro, đã dẫn đến sự gia tăng gấp 2–3 lần các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và sóng nhiệt tại các khu vực dễ bị tổn thương như Amazon, Đông Nam Á và châu Phi cận Sahara. Điều này đặt ra vấn đề nghiêm trọng về công bằng khí hậu, khi những người chịu tác động nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu lại chính là những người phát thải ít nhất.
Sự tập trung khí thải nhà kính trong nhóm 10% người giàu nhất xuất phát từ lối sống tiêu dùng cao, bao gồm sử dụng máy bay riêng, sở hữu xe hơi hạng sang và đầu tư vào các ngành công nghiệp phát thải cao. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), nhóm 10% người thu nhập cao nhất toàn cầu chiếm gần một nửa lượng khí CO2 thải ra, với mức phát thải bình quân đầu người ở các nước thu nhập cao thường vượt quá 10 tấn mỗi năm, so với dưới 1 tấn ở các nước thu nhập thấp. Sự chênh lệch này không chỉ liên quan đến tiêu dùng cá nhân mà còn gắn liền với các vấn đề hệ thống, như đầu tư vào ngành nhiên liệu hóa thạch và ảnh hưởng đến chính sách kinh tế toàn cầu.
Trên thế giới, các nỗ lực giải quyết bất bình đẳng này đang dần được chú trọng. Cam kết của G20 năm 2021 nhằm hạn chế nóng lên toàn cầu ở mức 1,5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp là một bước tiến quan trọng, dù việc triển khai vẫn chưa đồng đều. Gần đây, tại cuộc họp G20 năm 2024 ở Brazil, các thảo luận về thuế toàn cầu đối với tỷ phú để tài trợ các sáng kiến khí hậu cho thấy sự công nhận ngày càng tăng về trách nhiệm của tầng lớp siêu giàu. Tuy nhiên, sự phản đối từ các nhóm lợi ích mạnh mẽ và căng thẳng địa chính trị vẫn cản trở tiến trình.
Các công nghệ mới, như lò phản ứng nhiệt hạch quốc tế (ITER) tại Pháp, hướng tới cung cấp giải pháp năng lượng sạch, nhưng hiệu quả vẫn cần nhiều năm để hiện thực hóa. Trong khi đó, các hiện tượng do khí hậu gây ra, như thời tiết cực đoan và mực nước biển dâng, đang ảnh hưởng không cân xứng đến các khu vực dễ tổn thương, trong đó có Việt Nam – nơi phải đối mặt với nguy cơ lũ lụt ven biển và bão nhiệt đới.
Hình ảnh: Người dân đi bộ qua một phần sông Amazon đang hạn hán ở Santa Sofia, ngoại ô Leticia, Colombia ngày 20/10/2024
Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia chịu rủi ro cao nhất từ biến đổi khí hậu. Đồng bằng sông Cửu Long, trung tâm nông nghiệp quan trọng, đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn và ngập lụt, đe dọa an ninh lương thực của hàng triệu người. Hà Nội và TP.HCM đang vật lộn với các đợt nắng nóng đô thị và ô nhiễm không khí, vốn bị trầm trọng hơn bởi quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng. Theo Ngân hàng Thế giới, Việt Nam có thể mất 6-12% GDP vào năm 2050 do tác động khí hậu nếu xu hướng hiện tại tiếp diễn.
Chính phủ Việt Nam đã có những bước đi để giải quyết thách thức này. Chiến lược Quốc gia về Biến đổi Khí hậu đặt mục tiêu giảm 43% lượng khí thải nhà kính vào năm 2030, tập trung vào năng lượng tái tạo. Dung lượng điện mặt trời và điện gió đã tăng trưởng đáng kể, với Việt Nam lọt top 10 toàn cầu về lắp đặt điện mặt trời vào năm 2020. Ngoài ra, cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam phù hợp với các mục tiêu toàn cầu. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào các nhà máy nhiệt điện than và việc thực thi các quy định môi trường còn hạn chế đang là những rào cản lớn.
Ảnh: Lũ nhấn chìm những gốc đào Nhật Tân ven sông Hồng, dưới chân cầu Nhật Tân (phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, Hà Nội) một tuần sau bão Yagi, ngày 15/9/2024
Vai trò của tầng lớp thượng lưu toàn cầu trong bối cảnh Việt Nam
Dù lượng khí thải của Việt Nam nhỏ so với các cường quốc, ảnh hưởng của tầng lớp thượng lưu toàn cầu vẫn hiện hữu trong nền kinh tế nước này. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các quốc gia giàu có thường thúc đẩy các ngành công nghiệp phát thải cao, như sản xuất và logistics. Mức tiêu dùng xa xỉ của tầng lớp giàu có mới nổi tại Việt Nam, dù nhỏ so với các nước phương Tây, cũng phản ánh xu hướng toàn cầu, với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm phát thải cao như xe SUV và du lịch hàng không.
Hơn nữa, việc Việt Nam hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu đồng nghĩa với việc nước này phải gánh chịu chi phí môi trường từ việc sản xuất hàng hóa cho các quốc gia giàu có hơn. Ví dụ, xuất khẩu dệt may và điện tử – động lực chính của kinh tế Việt Nam – góp phần vào lượng khí thải phục vụ người tiêu dùng ở các nước thu nhập cao. Thực tế này nhấn mạnh sự cần thiết của trách nhiệm toàn cầu và các giải pháp phù hợp với địa phương.
ĐỀ XUẤT CHÍNH SÁCH TOÀN CẦU
Để giải quyết bất công khí hậu, nơi 10% người giàu nhất thế giới gây ra 65% mức tăng nhiệt độ toàn cầu kể từ năm 1990, các chuyên gia đề xuất các chính sách đột phá mang tính toàn cầu và định hướng cụ thể cho Việt Nam. Trên bình diện quốc tế, áp dụng thuế lũy tiến đối với tài sản và đầu tư phát thải cao của tầng lớp thượng lưu là cần thiết. Theo Tổ chức Oxfam, 1% người giàu nhất sở hữu gần 50% tài sản toàn cầu, và thuế này có thể giảm tiêu dùng xa xỉ, như sử dụng máy bay riêng, vốn thải ra hàng chục tấn CO2 mỗi chuyến bay. Nguồn thu từ thuế nên được chuyển vào quỹ bồi thường khí hậu, hỗ trợ các quốc gia dễ tổn thương như Bangladesh hay Việt Nam, nơi chịu thiệt hại nặng nề từ lũ lụt và nước biển dâng. Ví dụ, Quỹ Thích ứng Khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2023 chỉ đáp ứng 10% nhu cầu tài chính của các nước đang phát triển. Ngoài ra, việc áp dụng chính sách ESG bắt buộc sẽ buộc các tập đoàn lớn, như các công ty dầu mỏ thải ra 33% khí nhà kính toàn cầu theo CDP, công khai và giảm thiểu tác động môi trường, đảm bảo trách nhiệm xã hội.
MỘT SỐ GỢI Ý CHO VIỆT NAM
Tại Việt Nam, để thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050, các chính sách cụ thể cần được triển khai.
Xây dựng thị trường các-bon là một giải pháp khả thi, như mô hình của EU, nơi giá tín chỉ các-bon đạt 80 EUR/tấn vào năm 2023, khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải và tài trợ dự án năng lượng tái tạo. Việt Nam, với 20% điện năng từ than vào năm 2024, có thể hưởng lợi từ cơ chế này.
Thuế môi trường, như thuế nhựa dùng một lần (đã thành công ở Anh, giảm 50% túi nhựa từ 2015-2020), có thể hạn chế ô nhiễm và thúc đẩy lối sống bền vững.
Cuối cùng, hỗ trợ cộng đồng dễ tổn thương là ưu tiên cấp bách, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long, nơi 90% diện tích có nguy cơ ngập lụt theo Ngân hàng Thế giới. Đầu tư vào đê biển và nông nghiệp chịu mặn, như dự án 200 triệu USD của ADB tại Cà Mau, sẽ giúp bảo vệ sinh kế và tăng khả năng thích ứng. Những bước đi này không chỉ giảm phát thải mà còn đảm bảo công bằng xã hội, đưa Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững.
Việc tiết lộ rằng 10% người giàu nhất thế giới gây ra hai phần ba mức nóng lên toàn cầu đã phơi bày một bất công sâu sắc: những người ít chịu trách nhiệm nhất cho biến đổi khí hậu lại thường phải chịu hậu quả nặng nề nhất. Đối với Việt Nam, sự chênh lệch toàn cầu này đòi hỏi cả hành động trong nước và vận động quốc tế. Bằng cách tăng cường quy định, thúc đẩy các thực hành bền vững và tham gia vào ngoại giao khí hậu toàn cầu, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động từ khí thải của tầng lớp thượng lưu toàn cầu đồng thời xây dựng một nền kinh tế xanh, bền vững. Con đường phía trước đòi hỏi sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và trách nhiệm môi trường, đảm bảo tương lai của Việt Nam không bị định hình bởi sự dư thừa của những người giàu nhất thế giới mà bởi chính cam kết của mình với sự bền vững.
Tổng hợp./.