Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực hiện thực hóa cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, việc xây dựng và vận hành thị trường carbon được xem là một trong những công cụ chính sách quan trọng nhất. Chương trình thí điểm chuyển nhượng kết quả giảm phát thải khí nhà kính (thường gọi là bán tín chỉ carbon) tại 6 tỉnh vùng Bắc Trung Bộ theo Nghị định 107/2022/NĐ-CP được xem là một phép thử chiến lược. Phân tích kết quả sơ kết của chương trình này cho thấy những thành công ấn tượng, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều thách thức và những yêu cầu cấp thiết cho việc xây dựng một khung chính sách hoàn chỉnh trên quy mô toàn quốc.
Dấu ấn từ những con số: Khi giá trị của rừng được lượng hóa
Thành quả rõ nét nhất và dễ dàng định lượng nhất từ chương trình thí điểm là kết quả tài chính. Thông qua Thỏa thuận chi trả giảm phát thải (ERPA) ký với Ngân hàng Thế giới qua Quỹ Đối tác Carbon trong Lâm nghiệp (FCPF), Việt Nam đã chuyển nhượng thành công khối lượng 10,3 triệu tấn CO2 trong giai đoạn đầu, thu về 51,5 triệu USD (tương đương hơn 1.200 tỷ đồng).
Con số này không chỉ có ý nghĩa về mặt doanh thu cho ngành lâm nghiệp. Về bản chất, đây là lần đầu tiên Việt Nam “xuất khẩu” thành công một dịch vụ môi trường vô hình trên quy mô lớn, khẳng định tiềm năng to lớn trong việc biến các giá trị sinh thái của rừng thành một nguồn lực tài chính hữu hình.
Phân tích sâu hơn cho thấy, điểm cốt lõi của thành công này nằm ở Kế hoạch Chia sẻ lợi ích (Benefit Sharing Plan – BSP). Cơ chế này đảm bảo một tỷ lệ lớn nguồn thu được quay trở lại, chi trả trực tiếp cho các chủ rừng là cộng đồng, hộ gia đình và các đơn vị tại cơ sở. Đây là mắt xích quan trọng nhất, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực: việc bảo vệ rừng tạo ra tín chỉ carbon, tín chỉ carbon tạo ra nguồn thu, và nguồn thu quay lại hỗ trợ sinh kế và tái đầu tư cho việc bảo vệ rừng. Cách tiếp cận này đã giải quyết được bài toán kinh tế cho người dân giữ rừng, vốn là gốc rễ của nhiều vấn đề liên quan đến mất và suy thoái rừng.

Hình ảnh minh họa: Cơ quan nhà nước hướng dẫn và phổ biến đến người dân về giữ, bảo vệ và phát triển rừng
Nền tảng thể chế và năng lực được định hình
Bên cạnh giá trị tài chính, một thành tựu mang tính nền tảng và có giá trị dài hạn hơn đã được định hình. Đó là việc xây dựng và vận hành thử nghiệm thành công một hệ thống thể chế và kỹ thuật phức tạp.
- Về thể chế: Một cấu trúc vận hành từ trung ương đến địa phương đã được thiết lập, với sự tham gia của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, các bộ ngành liên quan, UBND 6 tỉnh và hệ thống Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng. Sự phối hợp liên ngành này, dù ban đầu còn nhiều bỡ ngỡ, đã tạo ra một tiền lệ quan trọng cho các cơ chế hợp tác phức tạp sau này.
- Về năng lực kỹ thuật: Chương trình đã buộc các cơ quan quản lý và đơn vị cơ sở phải tiếp cận và làm chủ các quy trình kỹ thuật theo chuẩn quốc tế, đặc biệt là hệ thống Đo đạc – Báo cáo – Thẩm định (MRV). Việc xây dựng đường cơ sở phát thải, tính toán lượng giảm phát thải, lập hồ sơ và báo cáo… đã giúp nâng cao đáng kể năng lực kỹ thuật cho đội ngũ cán bộ. Đây được xem là quá trình “xây dựng cơ sở hạ tầng vô hình” nhưng lại là yếu tố tiên quyết cho sự minh bạch và thành công của bất kỳ thị trường carbon nào trong tương lai.
Phân tích những thách thức cốt lõi
Quá trình thí điểm, với vai trò là một phép thử, tất yếu đã bộc lộ những rào cản và thách thức cần được phân tích kỹ lưỡng để có giải pháp trong giai đoạn nhân rộng.
- Sự xung đột giữa cơ chế mới và quy định hiện hành: Thách thức lớn nhất nằm ở sự thiếu đồng bộ giữa cơ chế tài chính linh hoạt của một thỏa thuận quốc tế như ERPA và các quy định về quản lý tài chính công hiện hành của Việt Nam. Các thủ tục giải ngân, quyết toán theo Luật Ngân sách nhà nước đôi khi còn cứng nhắc, chưa hoàn toàn phù hợp với bản chất của nguồn tiền dựa trên kết quả, dẫn đến việc chậm trễ trong việc đưa dòng tiền đến tay người thụ hưởng cuối cùng.
- Độ phức tạp trong việc xác định chủ thể hưởng lợi: Việc xác định chính xác, đầy đủ và công bằng các chủ rừng được hưởng lợi trên một địa bàn rộng lớn là một công việc hết sức phức tạp. Thực tế cho thấy nhiều nơi còn tồn tại tình trạng chồng lấn về quyền sử dụng đất, thiếu hồ sơ địa chính cập nhật, hoặc các hình thức quản lý theo cộng đồng chưa được thể chế hóa đầy đủ, gây khó khăn cho việc xây dựng kế hoạch chia sẻ lợi ích minh bạch.
- Tính mới mẻ của lĩnh vực: Thị trường carbon vẫn là một lĩnh vực quá mới mẻ tại Việt Nam. Sự thiếu hụt các văn bản hướng dẫn chi tiết trong giai đoạn đầu, cùng với nhận thức còn hạn chế của một bộ phận cán bộ và người dân, đã tạo ra những lúng túng nhất định trong quá trình triển khai.
Tầm nhìn và những yêu cầu cho chính sách quốc gia
Những thành công và bài học từ chương trình thí điểm ở Bắc Trung Bộ đã cung cấp đầy đủ cơ sở thực tiễn để kiến tạo một chính sách mang tầm vóc quốc gia. Để khai mở hoàn toàn tiềm năng từ hơn 14,7 triệu hecta rừng, một số yêu cầu cấp thiết được đặt ra:
- Xây dựng và ban hành Nghị định quốc gia về dịch vụ carbon rừng: Đây là yêu cầu cấp bách nhất. Một Nghị định thống nhất trên toàn quốc sẽ tạo ra một sân chơi bình đẳng, một hành lang pháp lý rõ ràng để thu hút các nhà đầu tư tư nhân quy mô lớn, thay vì chỉ phụ thuộc vào các dự án thí điểm đơn lẻ. Nghị định này cần giải quyết được các vướng mắc đã bộc lộ, đặc biệt là về cơ chế tài chính và quy trình xác định quyền lợi của các bên.
- Thiết lập Hệ thống Đăng ký Carbon quốc gia (National Carbon Registry): Đây là “trung tâm lưu ký” của thị trường, có vai trò ghi nhận, theo dõi và quản lý vòng đời của từng tín chỉ carbon, đảm bảo không xảy ra tình trạng bán hai lần (double selling) và tăng cường tính minh bạch, tin cậy của tín chỉ “Made in Vietnam”.
- Hài hòa với các chính sách khí hậu khác: Cần có sự kết nối chặt chẽ giữa chính sách carbon rừng (phía cung) với các quy định về kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực khác như năng lượng, công nghiệp, giao thông vận tải (phía cầu) theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Sự kết nối này sẽ tạo ra một thị trường carbon nội địa vận hành đầy đủ, nơi các doanh nghiệp có thể mua tín chỉ carbon rừng để thực hiện nghĩa vụ giảm phát thải của mình.
- Chuẩn bị cho hội nhập thị trường quốc tế: Các quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật cần được xây dựng tiệm cận với thông lệ quốc tế, đặc biệt là các quy định trong Điều 6 của Thỏa thuận Paris, để sẵn sàng liên kết thị trường Việt Nam với các thị trường khác trong khu vực và trên thế giới.
Tổng kết lại, chương trình thí điểm tại Bắc Trung Bộ đã chứng minh con đường phát triển thị trường carbon rừng tại Việt Nam là hoàn toàn đúng đắn và khả thi. Vấn đề hiện nay không còn là “có nên làm hay không”, mà là “làm thế nào” để xây dựng một khung chính sách quốc gia đủ mạnh mẽ, linh hoạt và minh bạch để biến tiềm năng thành hiện thực, đóng góp thực chất vào cả hai mục tiêu: phát triển kinh tế bền vững và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.
Comments