Biến đổi khí hậu

Bộ công cụ toàn cầu “Công lý Carbon”: Việt Nam cần gì để “Luật chơi” công bằng?

quanly
2025/05/31 - 5:47:43

Sự bùng nổ của thị trường carbon toàn cầu đang mở ra một chương mới cho tài chính khí hậu, hứa hẹn mang lại nguồn lực hàng tỷ đô la cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Tuy nhiên, đằng sau những cơ hội kinh tế hấp dẫn là một thách thức vô cùng lớn: làm thế nào để “cuộc chơi” mới này không trở thành một hình thức “chủ nghĩa thực dân carbon”, nơi lợi ích chỉ chảy về túi các nhà đầu tư trong khi cộng đồng địa phương – những người chủ thực sự của rừng và đất – phải gánh chịu rủi ro và bất công. Một bộ công cụ chính sách đột phá do tổ chức Namati và Mạng lưới Công lý Cơ sở (Grassroots Justice Network) công bố gần đây, đã cung cấp một lăng kính chi tiết và một lộ trình hành động cụ thể để giải quyết bài toán hóc búa này.

Báo cáo “Luật pháp quốc gia với vai trò thúc đẩy công lý carbon – Bộ công cụ chính sách” không phải là một văn bản lý thuyết suông. Nó là kết quả của một quá trình nghiên cứu, phân tích sâu rộng các khung pháp lý và thực tiễn tại 8 quốc gia trên khắp Châu Á, Châu Phi và Mỹ Latinh. Tài liệu này “mổ xẻ” các vấn đề cốt lõi, từ việc ai thực sự sở hữu quyền bán tín chỉ carbon, đến cách chia sẻ lợi ích một cách công bằng và làm thế nào để tiếng nói của người dân yếu thế được lắng nghe. Đối với Việt Nam, quốc gia đang trong giai đoạn then chốt hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường carbon, những bài học này là vô giá.

Giải mã “Chính sách Carbon”: 6 Trụ cột cho một thị trường bền vững

Trọng tâm của bộ công cụ là sáu nguyên tắc về công lý carbon. Đây không chỉ là những khuyến nghị đạo đức, mà là những yêu cầu pháp lý cụ thể cần được luật hóa để tạo ra một thị trường vận hành vì con người và hành tinh.

1. Không “Trả tiền để gây Ô nhiễm”: Chặn đứng tẩy xanh

Nguyên tắc này đánh thẳng vào nguy cơ lớn nhất của thị trường carbon: khả năng bị lạm dụng để “tẩy xanh” (greenwashing). Tín chỉ carbon phải là một giải pháp khí hậu thực chất, không phải là tấm vé miễn trừ trách nhiệm cho các nhà phát thải lớn.

  • Tại sao lại quan trọng? Giá trị của thị trường carbon đã sụt giảm hơn 60% trong năm 2023 do những lo ngại về tính toàn vẹn môi trường và gian lận. Nếu các công ty, đặc biệt là doanh nghiệp nhiên liệu hóa thạch, có thể dễ dàng mua tín chỉ để tiếp tục gây ô nhiễm, thị trường sẽ trở thành một “nỗ lực lạc hướng nguy hiểm”.
  • Khuyến nghị chính sách: Pháp luật quốc gia cần đặt ra các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt, yêu cầu người mua tín chỉ phải chứng minh nỗ lực cắt giảm phát thải thực tế trong chuỗi cung ứng của họ trước. Quan trọng hơn, báo cáo đề xuất một biện pháp mạnh mẽ: cấm các công ty nhiên liệu hóa thạch tham gia mua tín chỉ carbon, bởi họ là ngành chịu trách nhiệm trực tiếp lớn nhất cho biến đổi khí hậu. Ví dụ, hai dự án lớn nhất ở Zambia được tài trợ bởi Shell và BP, điều này gây ra nhiều tranh cãi.

2. Tôn trọng quyền của cộng đồng: Nền tảng của mọi dự án

Đây là nguyên tắc nền tảng, bởi các dự án carbon dựa vào thiên nhiên đều diễn ra trên đất đai, phần lớn do các cộng đồng địa phương và người dân tộc thiểu số quản lý.

  • Tại sao lại quan trọng? Theo phân tích của Sáng kiến Quyền và Tài nguyên (RRI), ít nhất 1/3 lượng carbon trong các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới nằm trong các khu rừng nơi cộng đồng không có quyền sử dụng đất được pháp luật công nhận. IPCC cũng cảnh báo các dự án này có thể khiến cộng đồng bị di dời hoặc mất quyền tiếp cận tài nguyên.
  • Khuyến nghị chính sách:
    • Xác lập quyền sử dụng đất là điều kiện tiên quyết: Luật pháp phải yêu cầu các quyền sử dụng đất trong khu vực dự án phải được ghi nhận và chính thức hóa trước khi dự án được phê duyệt.
    • Định nghĩa rõ “quyền carbon”: Quyền được hưởng lợi từ việc bán tín chỉ carbon phải gắn liền với quyền sử dụng đất, bao gồm cả quyền theo tập quán. Điều này tránh tình trạng chính phủ hoặc các bên thứ ba chiếm đoạt lợi ích. Một ví dụ điển hình là dự thảo chính sách của Philippines quy định rõ ràng rằng quyền carbon trong lãnh thổ của người bản địa thuộc về chính họ.
    • Làm việc với cấu trúc quản trị hợp pháp: Các nhà phát triển dự án phải làm việc với các thiết chế quản trị cộng đồng hợp pháp (như hội đồng làng, ban quản lý rừng cộng đồng) thay vì tự lập ra các ủy ban “thân hữu”. Luật của Kenya yêu cầu các dự án phải làm việc với các Ủy ban Quản lý Đất Cộng đồng được thành lập theo luật định.

3. Đồng thuận tự nguyện, tham vấn đầy đủ thông tin (FPIC): Có quyền từ chối

FPIC không phải là một thủ tục hình thức, nó là quyền dân chủ cơ bản của cộng đồng.

  • Tại sao lại quan trọng? Thiếu FPIC thực chất, các cuộc tham vấn thường chỉ mang tính thông báo một chiều, không phản ánh đúng nguyện vọng của người dân. Nhiều dự án REDD+ đã bị chỉ trích vì không thực hiện FPIC một cách nghiêm túc, dẫn đến xung đột.
  • Khuyến nghị chính sách: Luật pháp cần quy định chi tiết về quy trình FPIC, bao gồm:
    • Minh bạch thông tin: Nhà phát triển phải công bố mọi thông tin về dự án: từ các bên liên quan, ranh giới dự án, tác động tiềm tàng, cho đến doanh thu dự kiến và thực tế từ việc bán tín chỉ.
    • Sự tham gia toàn diện: Đảm bảo sự tham gia của các nhóm yếu thế như phụ nữ, thanh niên và người sử dụng đất không có quyền sở hữu.
    • FPIC là một quá trình liên tục: Cộng đồng phải được tham vấn lại và đưa ra đồng thuận mới cho bất kỳ thay đổi lớn nào của dự án. Dự thảo hướng dẫn của Philippines là một mô hình tốt khi áp dụng FPIC xuyên suốt các giai đoạn, từ đánh giá khả thi đến giám sát và bán tín chỉ.

4. Chia sẻ doanh thu, công bằng lợi nhuận

Đền bù không chỉ là từ thiện, đó là sự ghi nhận công bằng cho những đóng góp và hy sinh của cộng đồng.

  • Tại sao lại quan trọng? Nhiều thỏa thuận hiện nay không rõ ràng về chia sẻ lợi ích, hoặc nếu có thì dựa trên “lợi nhuận”, một con số rất dễ bị thao túng bởi các chi phí vận hành. Một dự án có thể mất 5-10 năm mới có lợi nhuận, trong khi sinh kế của người dân đã bị ảnh hưởng ngay từ ngày đầu.
  • Khuyến nghị chính sách:
    • Ấn định tỷ lệ trên tổng doanh thu: Báo cáo đề xuất một con số cụ thể và mạnh mẽ: cộng đồng nên nhận được ít nhất 50% tổng doanh thu (gross revenue) từ các dự án dựa vào thiên nhiên trên đất của họ.
    • Mô hình Kenya: Luật của Kenya là một ví dụ tiên phong, quy định mức chia sẻ 40% tổng thu nhập cho các dự án trên đất liền và 25% cho các dự án phi đất liền (như bếp cải tiến).
    • Trao quyền tự quyết: Cộng đồng phải có toàn quyền quyết định cách họ sử dụng phần doanh thu của mình, thay vì bị áp đặt thông qua các ủy ban phát triển có sự chi phối của chính quyền hay nhà đầu tư.

5. Tham gia công bằng, trở thành đối tác thực hiện

Sự tham gia của cộng đồng không chỉ dừng ở việc nhận tiền đền bù. Họ phải là đối tác thực sự trong dự án.

  • Tại sao lại quan trọng? Cộng đồng sở hữu tri thức bản địa vô giá. Tuy nhiên, họ thường yếu thế hơn hẳn về quyền lực và thông tin khi đàm phán với các nhà phát triển dự án. Đáng lo ngại hơn, những người bảo vệ môi trường, những người dân dám lên tiếng phản đối tiêu cực của dự án thường phải đối mặt với các hành vi đe dọa, trả đũa.
  • Khuyến nghị chính sách:
    • Hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật độc lập: Pháp luật cần có cơ chế cung cấp hoặc yêu cầu nhà phát triển đóng góp vào một quỹ chung để hỗ trợ pháp lý độc lập cho cộng đồng trong quá trình đàm phán.
    • Chính sách không khoan nhượng với hành vi trả đũa: Chính phủ phải có chính sách “không khoan nhượng” và cơ chế bảo vệ người tố giác. Bất kỳ nhà phát triển nào có hành vi đe dọa cộng đồng phải bị thu hồi giấy phép dự án.
    • Đơn giản hóa thủ tục: Tạo điều kiện để cộng đồng có thể tự đăng ký dự án của mình, giảm bớt các khâu trung gian.

6. Thực thi minh bạch, hiệu quả

Mọi nguyên tắc sẽ chỉ nằm trên giấy nếu thiếu một cơ chế thực thi và chế tài đủ mạnh.

  • Tại sao lại quan trọng? Các cơ chế khiếu nại quốc tế thường xa vời và khó tiếp cận với người dân địa phương. Một hệ thống giải quyết tranh chấp hiệu quả ở cấp quốc gia và địa phương là vô cùng cần thiết.
  • Khuyến nghị chính sách:
    • Giám sát chủ động: Cơ quan quản lý nhà nước phải có quy trình rõ ràng để phê duyệt, giám sát định kỳ (kiểm tra thực địa, báo cáo) và gia hạn giấy phép dựa trên hiệu quả xã hội và môi trường, chứ không chỉ hiệu quả kinh tế.
    • Cơ chế khiếu nại đa tầng, dễ tiếp cận: Xây dựng một hệ thống giải quyết tranh chấp từ cấp cơ sở (hòa giải tại cộng đồng) đến cấp cao hơn (tòa án, trọng tài). Mô hình của Zimbabwe và Kenya, với các bước giải quyết từ thỏa thuận dự án, hòa giải, đến Tòa án Môi trường Quốc gia, là những ví dụ đáng tham khảo.

Động lực chính sách và một số khuyến nghị

Báo cáo chỉ ra rằng, quá trình xây dựng chính sách carbon là một cuộc giằng co lợi ích giữa nhiều bên: Bộ Tài chính (quan tâm đến nguồn thu), Bộ Môi trường (mục tiêu bảo tồn), các nhà đầu tư, các tổ chức quốc tế và tiếng nói yếu ớt của cộng đồng. Bài học từ Philippines cho thấy, sự thiếu phối hợp liên ngành có thể dẫn đến các chính sách mâu thuẫn, trì hoãn và gây khó khăn cho các bên liên quan.

Đối với Việt Nam, đây là những cảnh báo quý giá. Dù đã có nền tảng pháp lý ban đầu với Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các “khoảng trống” về công lý carbon vẫn còn rất lớn:

  • Quyền sở hữu tín chỉ carbon chưa rõ ràng.
  • Cơ chế chia sẻ lợi ích với cộng đồng chưa được định lượng.
  • Nguyên tắc FPIC chưa được luật hóa thành một quy trình bắt buộc.
  • Cơ chế giám sát độc lập và giải quyết khiếu nại cho cộng đồng còn mờ nhạt.

Trong bối cảnh Việt Nam đang hoàn thiện Nghị định về Sàn giao dịch các-bon và xem xét việc sáp nhập các bộ ngành liên quan, đây chính là “thời điểm vàng” để lồng ghép các nguyên tắc công lý carbon vào hệ thống pháp luật. Việc tham khảo các mô hình thành công và cả những thất bại từ Kenya, Philippines hay Zambia sẽ giúp Việt Nam tránh được những “vết xe đổ”, xây dựng một thị trường không chỉ hiệu quả về kinh tế mà còn liêm chính về mặt xã hội.

Cuối cùng, một thị trường carbon được xây dựng trên nền tảng công lý sẽ không chỉ bảo vệ được những người yếu thế. Nó còn tạo ra sự tin cậy, thu hút các nhà đầu tư chất lượng cao, và đảm bảo tính bền vững lâu dài của chính thị trường đó. Đó là con đường duy nhất để thị trường carbon thực sự trở thành một “vũ khí” hiệu quả trên hành trình tiến tới Net Zero, một hành trình mà ở đó, sự phát triển kinh tế và công bằng xã hội phải luôn song hành.

Theo Tóm tắt Báo cáo: HOW NATIONAL LEGISLATION CAN ADVANCE CARBON JUSTICE – A POLICY TOOLKIT

Comments