Biến đổi khí hậu

Điều 6 Thỏa thuận Paris: “Bộ Quy tắc” mở khóa Thị trường carbon toàn cầu

quanly
2025/06/27 - 3:34:35

Kể từ khi được thông qua vào năm 2015, Thỏa thuận Paris đã đặt ra một khuôn khổ toàn cầu cho hành động khí hậu, với mục tiêu giữ cho nhiệt độ Trái Đất không tăng quá 1.5°C so với thời kỳ tiền công nghiệp. Trong đó, Điều 6 được xem là một trong những điều khoản then chốt và phức tạp nhất. Nó được ví như “trái tim” của cơ chế hợp tác quốc tế, thiết lập các quy tắc cho thị trường carbon toàn cầu và các hình thức hợp tác khác nhằm giúp các quốc gia thực hiện mục tiêu khí hậu (NDC) của mình một cách tham vọng và hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, để biến những dòng chữ trong Thỏa thuận thành một bộ quy tắc có thể vận hành, thế giới đã mất 6 năm đàm phán căng thẳng. Hành trình từ Paris (COP21) đến Glasgow (COP26) và các kỳ COP tiếp theo là một câu chuyện đầy kịch tính, phản ánh sự đa dạng về lợi ích và thách thức trong việc xây dựng một cơ chế công bằng, minh bạch và thực sự hiệu quả. Bài viết này sẽ giải mã các cơ chế của Điều 6 và nhìn lại hành trình gian nan nhưng đầy ý nghĩa đó.

Phần 1: Giải mã Điều 6 – Ba cơ chế hợp tác chính

Về bản chất, Điều 6 cho phép các quốc gia có thể hợp tác tự nguyện với nhau để đạt được các mục tiêu giảm phát thải đã cam kết. Một quốc gia có thể chuyển nhượng kết quả giảm phát thải dư thừa của mình (dưới dạng tín chỉ carbon) cho một quốc gia khác cần nó để hoàn thành mục tiêu. Điều này tạo ra một thị trường, khuyến khích đầu tư vào các dự án giảm phát thải ở nơi có chi phí thấp nhất, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế trên quy mô toàn cầu. Điều 6 được cấu thành từ ba cơ chế riêng biệt:

1. Điều 6.2: Các cách tiếp cận Hợp tác (Cooperative Approaches)

  • Cơ chế: Đây là một cơ chế phi tập trung, cho phép các quốc gia ký kết các thỏa thuận song phương hoặc đa phương để chuyển giao “kết quả giảm nhẹ được chuyển giao quốc tế” (Internationally Transferred Mitigation Outcomes – ITMOs). Các quốc gia có toàn quyền quyết định hình thức của ITMOs (có thể là tấn CO2, kWh năng lượng sạch, v.v.).
  • Nguyên tắc cốt lõi: Để ngăn chặn việc một tín chỉ carbon được cả bên bán và bên mua cùng tính vào kết quả giảm phát thải của mình (gọi là “tính toán kép” – double counting), Điều 6.2 yêu cầu phải thực hiện “điều chỉnh tương ứng” (Corresponding Adjustment). Theo đó, quốc gia bán tín chỉ phải cộng lượng phát thải tương ứng vào sổ kế toán khí nhà kính của mình, và quốc gia mua sẽ được trừ đi lượng tương ứng.
  • Ví dụ thực tiễn: Thỏa thuận hợp tác giữa Việt Nam và Singapore về trao đổi tín chỉ carbon là một ví dụ điển hình cho việc triển khai sớm cơ chế theo Điều 6.2.

2. Điều 6.4: Cơ chế Phát triển Bền vững (Sustainable Development Mechanism)

  • Cơ chế: Đây là một cơ chế tập trung, đặt dưới sự giám sát của Liên Hợp Quốc, được xem là phiên bản kế thừa và cải tiến của Cơ chế Phát triển Sạch (CDM) trong Nghị định thư Kyoto. Cơ chế này sẽ chứng nhận và cấp tín chỉ (gọi là A6.4ERs) cho các dự án giảm phát thải cụ thể (của cả khu vực công và tư nhân) trên toàn thế giới.
  • Các điểm chính:
    • Tính toàn vẹn môi trường cao: Các dự án phải chứng minh được rằng việc giảm phát thải là có thật, có thể đo đếm được và mang tính bổ sung (tức là việc giảm phát thải sẽ không xảy ra nếu không có dự án).
    • Chia sẻ lợi ích cho thích ứng: Một phần (5%) số tín chỉ được tạo ra sẽ được trích nộp vào Quỹ Thích ứng (Adaptation Fund) để hỗ trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển dễ bị tổn thương nhất.
    • Đóng góp vào giảm phát thải toàn cầu (OMGE): 2% số tín chỉ phát hành sẽ bị hủy bỏ, đảm bảo rằng cơ chế này không chỉ là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game) mà thực sự tạo ra lợi ích ròng cho khí quyển.

3. Điều 6.8: Các cách tiếp cận Phi thị trường (Non-market Approaches)

  • Cơ chế: Điều khoản này ghi nhận tầm quan trọng của các hình thức hợp tác không dựa trên mua bán tín chỉ. Nó tạo ra một khuôn khổ để các quốc gia thúc đẩy hợp tác về tài chính, chuyển giao công nghệ và xây dựng năng lực nhằm thực hiện các mục tiêu khí hậu và phát triển bền vững.

Phần 2: Hành trình của Điều 6 qua các kỳ Hội nghị COP

Con đường để thống nhất bộ quy tắc cho Điều 6 là vô cùng chông gai.

  • Giai đoạn bế tắc (COP24 Katowice, 2018 – COP25 Madrid, 2019): Trong nhiều năm, các quốc gia không thể đi đến đồng thuận. Những bất đồng lớn nhất xoay quanh việc làm thế nào để tránh “tính toán kép” một cách hiệu quả và liệu có cho phép chuyển đổi các tín chỉ carbon cũ từ thời Nghị định thư Kyoto sang cơ chế mới hay không. Sự bế tắc này đã khiến Điều 6 trở thành nội dung cuối cùng còn tồn tại của Bộ quy tắc Paris.
  • COP26 (Glasgow, 2021) – Bước ngoặt Lịch sử: Sau 6 năm đàm phán, một thỏa thuận mang tính đột phá đã được thông qua tại Glasgow, chính thức hoàn thiện Bộ quy tắc cho Điều 6. Các quyết định quan trọng bao gồm:
    • Thiết lập các quy tắc chặt chẽ cho việc “điều chỉnh tương ứng” để đảm bảo tính minh bạch và tránh triệt để tình trạng tính toán kép.
    • Giải quyết vấn đề tín chỉ cũ: Cho phép một lượng giới hạn tín chỉ CDM (được tạo ra từ năm 2013) được chuyển đổi và sử dụng cho việc thực hiện NDC giai đoạn đầu tiên (đến năm 2030), nhưng không được tính hai lần.
    • Chính thức hóa các khoản đóng góp: Quy định rõ việc trích 5% cho Quỹ Thích ứng và hủy bỏ 2% tín chỉ cho mục tiêu giảm phát thải toàn cầu theo cơ chế 6.4.
  • COP27 (Sharm el-Sheikh, 2022) – Hoàn thiện các chi tiết kỹ thuật: Nếu COP26 trả lời câu hỏi “làm cái gì”, thì COP27 tập trung vào “làm như thế nào”. Các nhà đàm phán đã đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật để vận hành các cơ chế, bao gồm quy trình hoạt động của Cơ quan Giám sát Điều 6.4, xây dựng Nền tảng Báo cáo và Kế toán Tập trung, và thiết lập Sổ đăng ký Điều 6. Tại hội nghị này, Việt Nam đã tham gia Sáng kiến quốc tế “Đối tác triển khai Điều 6 Thỏa thuận Paris (A6IP)” do Nhật Bản khởi xướng.
  • COP28 (Dubai, 2023) – Tiếp tục nỗ lực và những thách thức còn lại: Hội nghị này tiếp tục các cuộc thảo luận kỹ thuật để hoàn thiện các hướng dẫn chi tiết, đặc biệt là các yêu cầu về thông tin đối với cơ chế 6.2 và các phương pháp luận cho cơ chế 6.4. Mặc dù không đạt được đột phá lớn, kết quả của Đánh giá Toàn cầu (Global Stocktake) lần đầu tiên được công bố tại COP28 đã kêu gọi các quốc gia cần khẩn trương đẩy nhanh việc triển khai các cơ chế của Điều 6 để hỗ trợ thực hiện NDC. Các vấn đề về định nghĩa một tín chỉ chất lượng cao, vai trò của các dự án loại bỏ carbon vẫn là những chủ đề thảo luận phức tạp.

Phần 3: Ý nghĩa đối với Việt Nam và Thế giới

Việc đưa Điều 6 vào vận hành có ý nghĩa vô cùng to lớn:

  • Đối với thế giới: Nó tạo ra một khuôn khổ minh bạch, đáng tin cậy cho thị trường carbon toàn cầu. Điều này giúp các quốc gia và doanh nghiệp có thêm một công cụ hiệu quả về chi phí để đạt được các mục tiêu khí hậu, đồng thời thúc đẩy các dòng tài chính xanh chảy từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển, nơi có nhiều tiềm năng giảm phát thải.
  • Đối với Việt Nam: Đây là một cơ hội vàng. Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn để phát triển các dự án tạo tín chỉ carbon chất lượng cao, từ năng lượng tái tạo, xử lý chất thải đến trồng và bảo vệ rừng. Việc tham gia tích cực vào các cơ chế của Điều 6 sẽ giúp Việt Nam:
    • Huy động nguồn tài chính quốc tế quan trọng để thực hiện các dự án xanh, góp phần đạt được mục tiêu NDC và cam kết Net Zero vào năm 2050.
    • Tiếp nhận chuyển giao công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực quản lý trong các lĩnh vực giảm phát thải.
    • Nâng cao vị thế và tiếng nói trên các diễn đàn khí hậu quốc tế.

Phần kết: Điều 6 của Thỏa thuận Paris không chỉ là một điều khoản kỹ thuật, nó là hiện thân của tinh thần hợp tác toàn cầu. Hành trình đàm phán gian nan của nó cho thấy việc xây dựng một sân chơi chung công bằng và hiệu quả là vô cùng khó khăn. Tuy nhiên, với việc “Bộ quy tắc” đã cơ bản được hoàn thiện tại COP26, thế giới hiện có trong tay một công cụ mạnh mẽ để tăng cường tham vọng và hành động khí hậu. Đối với các quốc gia giàu tiềm năng như Việt Nam, việc chủ động xây dựng thể chế, nâng cao năng lực và tham gia một cách minh bạch vào các cơ chế của Điều 6 sẽ là chìa khóa để biến các cam kết khí hậu thành hiện thực, đồng thời thúc đẩy một tương lai phát triển bền vững.

Comments