Cam kết Net Zero vào năm 2050 không còn là một mục tiêu xa vời trên giấy tờ. Nó đang dần được định hình thành một “sân chơi” kinh tế mới với những quy tắc cụ thể, mà ở đó, quyền phát thải khí nhà kính sẽ trở thành một loại hàng hóa đặc biệt. Dự thảo Nghị định về Sàn giao dịch các-bon trong nước vừa được hé lộ chính là bản thiết kế chi tiết cho “sân chơi” quan trọng này, một bước đi mang tính nền tảng, định hình lại cách thức vận hành của nhiều ngành kinh tế và mở ra cả cơ hội lẫn thách thức khổng lồ.
Sau thời gian dài chuẩn bị, khung pháp lý cho thị trường các-bon Việt Nam đang bước vào giai đoạn hoàn thiện cuối cùng. Dự thảo Nghị định, được xây dựng dựa trên nền tảng Luật Bảo vệ Môi trường 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP, cho thấy một tầm nhìn rõ ràng và một cách tiếp cận thực tế của Chính phủ trong việc hiện thực hóa các cam kết quốc tế về khí hậu.
Điểm sáng nhất và cũng là quyết định chiến lược nhất trong dự thảo chính là việc tận dụng tối đa hạ tầng sẵn có của thị trường chứng khoán. Thay vì xây dựng một hệ thống hoàn toàn mới, tốn kém và mất thời gian, dự thảo phân định rõ vai trò của các “ông lớn” trong ngành tài chính.
Cụ thể, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) sẽ tổ chức và vận hành hệ thống giao dịch, nơi các lệnh mua bán hạn ngạch phát thải và tín chỉ các-bon được thực hiện. Trong khi đó, Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam (VSDC) sẽ đóng vai trò then chốt trong việc lưu ký, thanh toán và xác nhận quyền sở hữu đối với loại “hàng hóa” vô hình này.
Đây là một bước đi khôn ngoan, không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo thị trường vận hành một cách chuyên nghiệp, minh bạch và an toàn ngay từ đầu, dựa trên kinh nghiệm và công nghệ đã được kiểm chứng qua nhiều năm của thị trường chứng khoán. Các công ty chứng khoán, với mạng lưới và chuyên môn sẵn có, sẽ trở thành các thành viên giao dịch và lưu ký, đóng vai trò trung gian kết nối giữa bên bán và bên mua.
Dự thảo đã định hình một “luật chơi” tương đối toàn diện. Hàng hóa được giao dịch bao gồm hạn ngạch phát thải khí nhà kính (được phân bổ cho các doanh nghiệp) và tín chỉ các-bon (tạo ra từ các dự án giảm phát thải, trong nước và quốc tế). Nguyên tắc giao dịch đề cao sự công bằng, công khai, minh bạch, đồng thời quy định chặt chẽ các hành vi bị cấm như gian lận, thao túng giá, giao dịch nội gián, đảm bảo sự liêm chính của thị trường.
Một điểm đáng chú ý là lộ trình triển khai thận trọng. Giai đoạn thí điểm sẽ kéo dài từ nay đến hết ngày 31/12/2028. Trong thời gian này, các cơ quan vận hành như HNX và VSDC sẽ không thu giá dịch vụ. Đây là một chính sách khuyến khích mạnh mẽ, tạo điều kiện cho khoảng 150 doanh nghiệp phát thải lớn thuộc các ngành như nhiệt điện, xi măng, sắt thép làm quen, tham gia và góp phần tạo thanh khoản ban đầu cho thị trường mà không phải chịu thêm gánh nặng chi phí.
Giao dịch sẽ được thực hiện theo phương thức thỏa thuận và thanh toán tức thời theo từng giao dịch, đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho các bên.
Với kinh nghiệm quan sát nhiều thị trường mới nổi, tôi cho rằng dù bản thiết kế trên giấy rất mạch lạc và hợp lý, con đường từ dự thảo đến một thị trường vận hành hiệu quả vẫn còn nhiều thách thức gai góc.
1. Tính chính xác của “Hàng hóa”: Toàn bộ sự tin cậy của thị trường đặt trên vai Bộ Nông nghiệp và Môi trường). MAE chịu trách nhiệm về Hệ thống đăng ký quốc gia, nơi xác nhận tính hợp lệ, số lượng và quyền sở hữu của từng hạn ngạch, từng tín chỉ các-bon. Bất kỳ sai sót nào trong khâu đo đếm, báo cáo và thẩm định (MRV) sẽ làm xói mòn niềm tin và có thể khiến thị trường sụp đổ. Năng lực và sự minh bạch của hệ thống này là yếu tố sống còn.
2. Bài toán Thanh khoản: Một thị trường không có người mua, kẻ bán sẽ là một thị trường chết. Trong giai đoạn đầu, khi các doanh nghiệp còn e dè, việc tạo ra một khối lượng giao dịch đủ lớn để hình thành mức giá tham chiếu ổn định sẽ là một thách thức lớn. Việc Chính phủ đề xuất nâng giới hạn bù trừ tín chỉ các-bon từ 10% lên 30% có thể là một giải pháp kích cầu hiệu quả.
3. Năng lực của người chơi: Giao dịch các-bon là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu cả về kỹ thuật môi trường và tài chính. Việc đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ vận hành tại các doanh nghiệp phát thải, các nhà phát triển dự án, và cả các chuyên viên tại công ty chứng khoán là một nhiệm vụ cấp bách.
4. Cây cầu nối với thế giới: Dự thảo cho phép giao dịch tín chỉ quốc tế, mở ra cơ hội kết nối với các thị trường khu vực và toàn cầu. Tuy nhiên, việc xây dựng cơ chế công nhận tín chỉ tương đương, đảm bảo không xảy ra tình trạng tính hai lần (double counting) và tuân thủ các quy định quốc tế như Điều 6 của Thỏa thuận Paris đòi hỏi một khung pháp lý chi tiết và sự phối hợp chặt chẽ ở cấp quốc gia.
Không thể phủ nhận, Dự thảo Nghị định về Sàn giao dịch các-bon là một văn bản pháp lý được chờ đợi, một bước tiến lớn và cần thiết. Nó cho thấy quyết tâm chính trị mạnh mẽ và một tư duy xây dựng chính sách thực tiễn. Việc “đặt cược” vào hạ tầng của thị trường chứng khoán là một quyết định thông minh, hứa hẹn rút ngắn đáng kể thời gian và chi phí triển khai.
Tuy nhiên, đây mới chỉ là vạch xuất phát. Thành công của thị trường các-bon Việt Nam trong tương lai không chỉ phụ thuộc vào các điều khoản trong Nghị định, mà phụ thuộc vào năng lực thực thi của các cơ quan quản lý, sự sẵn sàng và chủ động của cộng đồng doanh nghiệp. Con đường phía trước đòi hỏi sự chung tay, một cơ chế giám sát hiệu quả và sự linh hoạt để điều chỉnh “luật chơi” cho phù hợp với thực tế. Đây không chỉ là câu chuyện về môi trường, mà là câu chuyện về tái cấu trúc nền kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên kinh tế xanh.