Trong sự nghiệp hơn hai thập kỷ của mình, tôi đã chứng kiến nhiều cơn địa chấn chính trị làm rung chuyển nền móng của hợp tác khí hậu toàn cầu. Từ sự thất bại của Mỹ trong việc phê chuẩn Kyoto đến những bế tắc tại các kỳ COP. Nhưng không có gì gây sốc bằng thông báo năm 2017: Nền kinh tế lớn nhất thế giới và là quốc gia phát thải lịch sử lớn nhất, Hoa Kỳ, tuyên bố ý định rút khỏi Hiệp định Paris.
Đó là một cú đánh trực diện. Giới quan sát lo ngại về một hiệu ứng domino, rằng sự thiếu vắng của “đầu tàu” sẽ làm nguội lạnh cam kết của phần còn lại của thế giới. Tuy nhiên, với tư cách là một nhà hoạch định chính sách, tôi nhận thấy một sự thật trần trụi: cú sốc chính trị đó đã thất bại trong việc ngăn cản cỗ máy khử carbon toàn cầu. Đơn giản vì các động lực thúc đẩy cỗ máy đó đã không còn nằm trong tay các chính trị gia tại Washington.
Hiệp định Paris, về bản chất, đã được thiết kế để “chống đạn” trước sự thay đổi của một cá nhân hay một chính phủ. Nhưng sâu xa hơn, ba xu hướng mang tính cấu trúc, phi chính trị, đã trở nên “không thể đảo ngược”.

Climate change and American flag in two directions on road sign. Withdrawal of climatic agreement.
Động lực đầu tiên và mạnh mẽ nhất không phải là ý thức hệ, mà là bảng cân đối kế toán.
Trong chính giai đoạn 2017-2020, khi Washington tìm cách khôi phục ngành than, thì thị trường tự do lại đang “giết chết” than đá một cách hiệu quả hơn bất kỳ đạo luật nào.
Dữ liệu từ các tổ chức phân tích tài chính năng lượng hàng đầu như Lazard và BloombergNEFđã liên tục xác nhận điều này. Chi phí sản xuất điện quy dẫn (LCOE) của năng lượng mặt trời và gió trên đất liền đã lao dốc không phanh. Chúng không chỉ rẻ hơn việc xây mới một nhà máy than hay khí đốt, mà ở nhiều nơi trên thế giới (và ngay cả ở Mỹ), chúng còn rẻ hơn chi phí vận hành các nhà máy than hiện có.
Cuộc chơi đã thay đổi vĩnh viễn: Từ một lựa chọn “đạo đức” được trợ cấp, năng lượng tái tạo đã trở thành một lựa chọn “kinh tế” hiển nhiên. Vốn đầu tư, vốn dĩ luôn đi tìm lợi nhuận, đã tự động chảy khỏi nhiên liệu hóa thạch và đổ vào công nghệ sạch, bất chấp các tín hiệu chính sách từ Nhà Trắng.
Sự rút lui của chính quyền liên bang đã vô tình kích hoạt một cơ chế phòng vệ mạnh mẽ: quyền lực của các tiểu bang, thành phố và doanh nghiệp.
Một liên minh khổng lồ mang tên “We Are Still In” (Chúng tôi Vẫn Tham gia) đã được thành lập, tập hợp hàng nghìn chủ thể, bao gồm các Thống đốc của những bang hùng mạnh như California, New York, Washington, cùng hàng trăm thị trưởng và các tập đoàn lớn.
Hãy nhìn vào California. Nếu là một quốc gia độc lập, đây là nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới. Với tư cách là người đã làm việc về chính sách môi trường, tôi hiểu rõ quyền lực của họ. California có quyền đặt ra các tiêu chuẩn phát thải xe cộ nghiêm ngặt hơn cả liên bang, và vì thị trường quá lớn, các nhà sản xuất ô tô toàn cầu buộc phải tuân theo.
Khối “nước Mỹ phi liên bang” này, về cơ bản, đã tiếp tục thực hiện các cam kết của Hiệp định Paris. Họ chứng minh rằng trong cấu trúc liên bang của Mỹ, quyền lực không chỉ tập trung ở một nơi.
Nếu Nhà Trắng không còn nói về rủi ro khí hậu, thì Wall Street chắc chắn có.
Trong khi các cơ quan liên bang gỡ bỏ các quy định, thì các nhà đầu tư tổ chức lớn nhất thế giới, điển hình là BlackRock, lại bắt đầu phát đi những thông điệp đanh thép. Bức thư thường niên của CEO BlackRock, Larry Fink, gửi các CEO toàn cầu, đã định nghĩa lại cuộc chơi: “Rủi ro khí hậu là rủi ro đầu tư”.
Đây là sự trỗi dậy của phong trào ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị). Các nhà đầu tư nhận ra rằng các tài sản hóa thạch có thể sớm trở thành “tài sản mắc kẹt” . Các tập đoàn không có chiến lược khử carbon rõ ràng bắt đầu bị phạt rủi ro khi huy động vốn.
Đồng thời, các gã khổng lồ công nghệ như Apple, Google, Microsoft, Amazon (những công ty định hình nền kinh tế mới) không hề giảm tốc. Họ tiếp tục các cam kết 100% năng lượng tái tạo (RE100) và thúc đẩy Net Zero trong chuỗi cung ứng của mình. Họ làm điều này không chỉ vì danh tiếng, mà vì áp lực từ người tiêu dùng và để quản trị rủi ro cho hoạt động kinh doanh toàn cầu của họ.
Sự trở lại của Hoa Kỳ với Hiệp định Paris vào năm 2021 dưới thời chính quyền mới không chỉ là một hành động mang tính biểu tượng. Đó là một sự thừa nhận mang tính kinh tế.
Việc Washington “đóng cửa” trong 4 năm không hề làm chậm quá trình chuyển dịch năng lượng toàn cầu. Thay vào đó, nó chỉ khiến nước Mỹ mất vị thế dẫn dắt trong cuộc đua công nghệ sạch của thế kỷ 21.
Trong khi Mỹ vắng mặt, Liên minh Châu Âu (EU) đã tăng tốc với Thỏa thuận Xanh (EU Green Deal) và cơ chế CBAM (Thuế carbon qua biên giới). Trung Quốc tiếp tục củng cố vị thế thống trị tuyệt đối trong chuỗi cung ứng pin và năng lượng mặt trời, đồng thời khởi động thị trường ETS lớn nhất thế giới.
Bài học rút ra từ góc nhìn của cá nhân? Chính trị có thể thay đổi theo nhiệm kỳ 4 năm. Nhưng các định luật về kinh tế thị trường, đổi mới công nghệ và áp lực của nhà đầu tư là những dòng chảy ngầm mạnh mẽ hơn nhiều. Bất kỳ quốc gia nào, dù lớn đến đâu, chọn cách đi ngược lại dòng chảy đó, cuối cùng sẽ không thay đổi được dòng chảy, mà chỉ tự cô lập chính mình.
Theo: Nhật ký chuyên gia về carbon