Chính phủ vừa ban hành Nghị định 119/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 06/2022/NĐ-CP , chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 8 năm 2025. Đây không chỉ là một văn bản cập nhật, mà là một “giấy thông hành” pháp lý quan trọng, thiết lập các quy tắc chi tiết để vận hành thị trường carbon và siết chặt trách nhiệm giảm phát thải, tạo ra một sân chơi mới với cả cơ hội và thách thức cho cộng đồng doanh nghiệp.
Nghị định mới đã cụ thể hóa những cam kết của Việt Nam về biến đổi khí hậu thành các quy định mang tính thực thi cao. Các doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp, năng lượng, và xây dựng, cần nhanh chóng nắm bắt những “luật chơi” mới để không bị bỏ lại phía sau.
Điểm thay đổi lớn đầu tiên là việc nâng cao tiêu chuẩn về tính minh bạch và chính xác trong hoạt động kiểm kê khí nhà kính (KNK).
Theo quy định mới, các cơ sở thuộc danh mục được phân bổ hạn ngạch phát thải (như nhà máy nhiệt điện, sản xuất sắt thép, xi măng) nay bắt buộc phải có báo cáo kết quả kiểm kê KNK được một đơn vị có chức năng thẩm định. Điều này chấm dứt giai đoạn doanh nghiệp tự khai báo, đưa hệ thống kiểm kê của Việt Nam tiệm cận hơn với các tiêu chuẩn quốc tế. Tần suất báo cáo cấp cơ sở cũng được điều chỉnh thành định kỳ hai năm một lần , bắt đầu từ năm kiểm kê 2024 và nộp trước ngày 31 tháng 3 của năm kế tiếp.
—> Yêu cầu thẩm định sẽ tạo ra một thị trường mới cho các dịch vụ đánh giá, xác minh độc lập, nhưng cũng là một chi phí tuân thủ mới mà doanh nghiệp phải hoạch định. Dữ liệu phát thải sau khi được “bên thứ ba” xác thực sẽ trở thành loại “tiền tệ” đáng tin cậy, là cơ sở không thể thiếu để phân bổ hạn ngạch công bằng và thực hiện các giao dịch trên sàn carbon trong tương lai.
Nghị định 119 đã vẽ ra một bản đồ chi tiết cho việc vận hành thị trường carbon.
Một lộ trình hai giai đoạn đã được xác định rõ:
Đáng chú ý nhất, Nghị định đã đưa ra các cơ chế tài chính linh hoạt, cho phép doanh nghiệp có nhiều lựa chọn chiến lược hơn:
Vay mượn hạn ngạch: Một cơ sở có thể vay trước lượng hạn ngạch của giai đoạn kế tiếp để đảm bảo tuân thủ trong giai đoạn hiện tại, nhưng lượng vay không được vượt quá 15% hạn ngạch đã được phân bổ cho giai đoạn đó.
Bù trừ bằng tín chỉ: Doanh nghiệp được phép sử dụng tín chỉ carbon từ các dự án để bù trừ phát thải, nhưng lượng bù trừ không quá 30% lượng hạn ngạch được phân bổ.
Chuyển giao hạn ngạch: Lượng hạn ngạch chưa sử dụng hết sau khi hoàn thành nghĩa vụ của một giai đoạn có thể được chuyển sang giai đoạn kế tiếp.
—> Các quy tắc này biến việc tuân thủ phát thải từ một gánh nặng chi phí thành một bài toán chiến lược tài chính. Doanh nghiệp giờ đây có thể cân đối giữa việc đầu tư công nghệ để giảm phát thải, mua hạn ngạch/tín chỉ trên thị trường, hay vay mượn từ tương lai. Quản lý carbon chính thức trở thành một phần của quản trị doanh nghiệp hiện đại.
Đây là điểm đột phá lớn nhất, mở ra cơ hội thương mại hóa các hoạt động “xanh”. Nghị định 119 đã quy định chi tiết cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ carbon trong nước và quốc tế .
Cơ hội trong nước: Các tổ chức tại Việt Nam có thể xây dựng các dự án giảm phát thải hoặc tăng cường hấp thụ KNK (như năng lượng tái tạo, quản lý rừng bền vững, xử lý chất thải) để tạo ra tín chỉ carbon. Quy trình từ việc công nhận phương pháp , đăng ký dự án , đến việc cấp tín chỉ đã được quy định rõ. Những tín chỉ này có thể được bán trên sàn giao dịch.
Vươn ra quốc tế: Nghị định cũng thiết lập hành lang pháp lý để các dự án tại Việt Nam tham gia các cơ chế quốc tế theo Điều 6.2 và 6.4 của Thỏa thuận Paris , và quy định thủ tục để được Chính phủ chấp thuận chuyển giao tín chỉ ra nước ngoài.
Phân tích sắc sảo: Quy định này tạo ra một dòng doanh thu mới. Một nhà máy điện gió không chỉ bán điện mà còn có thể bán tín chỉ carbon. Một công ty xử lý chất thải có thể kiếm tiền từ việc thu hồi khí mê-tan. Điều này sẽ là thỏi nam châm thu hút dòng vốn đầu tư tư nhân, cả trong và ngoài nước, vào các công nghệ sạch và giải pháp bền vững, thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế
—> Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì?
Giai đoạn chuẩn bị đã kết thúc, “luật chơi” đã được thiết lập. Để không chỉ tuân thủ mà còn tận dụng được cơ hội, doanh nghiệp cần hành động ngay:
Điểm mới | Điểm mới so với NĐ 06/2022 | |
---|---|---|
1 | Mở rộng phạm vi – chính thức “trải thảm đỏ” cho Điều 6 Paris | Lần đầu tiên cơ chế Article 6.2 (trao đổi tín chỉ song phương) và Article 6.4 (thị trường đa phương do UNFCCC quản lý) được “đóng dấu” vào pháp luật Việt Nam. DN nay có cửa xuất – nhập tín chỉ ra thế giới, thay vì quanh quẩn thị trường nội địa. |
2 | Xây dựng Hệ thống đăng ký quốc gia (National Registry) | Thay cho bảng Excel rời rạc, Việt Nam sẽ sở hữu nền tảng số thống nhất: cấp tài khoản, theo dõi hạn ngạch, vay – mượn – chuyển giao, hủy tín chỉ… “Một cửa” dữ liệu tạo niềm tin cho nhà đầu tư và hạn chế đếm đôi. |
3 | Thiết lập Sàn giao dịch các-bon với lộ trình 3 giai đoạn | 2025–2026 thí điểm; 2027–2028 mở rộng; từ 2029 đấu giá hạn ngạch và giao dịch chính thức. Lộ trình rõ giúp DN lên kế hoạch vốn và công nghệ, đồng thời thu hút tổ chức tài chính tham gia cung cấp sản phẩm phái sinh xanh. |
4 | Tăng trần bù trừ tín chỉ từ 10 → 30 % | DN phát thải cao như nhiệt điện, xi măng, thép có “biên độ” linh hoạt lớn hơn để dùng tín chỉ các-bon thay vì cắt giảm tại chỗ – động lực mạnh mẽ thúc đẩy đầu tư vào dự án REDD+, năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng. |
5 | Cơ chế “ngân hàng” hạn ngạch: vay trước – gửi sau | DN được vay tối đa 15 % hạn ngạch giai đoạn kế tiếp, chuyển giao dư thừa sang kỳ sau; tránh bị “phạt nguội” vì biến động sản lượng, đồng thời khuyến khích DN sớm đầu tư công nghệ giảm phát thải để bán phần dư. |
Nghị định 119/2025/NĐ-CP là bước “chuyển số” thực thụ của chính sách khí hậu Việt Nam: biến mục tiêu Net Zero thành cơ chế thị trường cụ thể, đo được – đếm được – giao dịch được. Từ đây, tấm hộ chiếu xanh mang tên “tín chỉ các-bon Việt Nam” đã sẵn sàng ra biển lớn. Vấn đề còn lại nằm ở tốc độ nhập cuộc của doanh nghiệp và khả năng đồng hành, giám sát minh bạch từ các cơ quan quản lý.