Biến đổi khí hậu

Tăng trưởng Xanh hay ‘mắc kẹt’ trong nghèo đói?

quanly
2025/11/11 - 2:02:46

Phân tích báo cáo của World Bank: Việt Nam 2045 – Tăng trưởng xanh hơn: Con đường hướng tới tương lai bền vững

1. Cái giá của sự chần chừ: 12,5% GDP và hơn 1 triệu người nghèo

Nếu không có các biện pháp thích ứng kiên quyết, báo cáo dự báo biến đổi khí hậu có thể gây thiệt hại ít nhất 12,5% GDP của Việt Nam vào năm 2050 so với kịch bản cơ sở. Con số này không còn là một dự báo lý thuyết xa vời. Chúng ta đã thấy thực tế của nó qua những thiệt hại nghiêm trọng từ cơn bão Ya-gi gần đây, hay những tác động đến nông nghiệp và các khu công nghiệp ven biển.

Báo cáo Việt Nam 2045 – Tăng trưởng xanh hơn: Con đường hướng tới tương lai bền vững đã chỉ rõ ba kênh tác động chính sẽ làm tê liệt nền kinh tế:

  • Tổn thất năng suất lao động: Do căng thẳng nhiệt ngày càng gia tăng.
  • Tổn thất vốn hạ tầng: Do bão lụt, nước biển dâng tàn phá đường sá, nhà máy, cảng biển.
  • Tác động đến nông nghiệp: Đặc biệt là vựa lúa Đồng bằng sông Cửu Long, vốn cực kỳ dễ tổn thương.

Nghiêm trọng hơn, báo cáo cũng cảnh báo về cái giá phải trả về mặt xã hội: biến đổi khí hậu có thể khiến thêm từ 100.000 đến 1,1 triệu người bị kẹt dưới ngưỡng nghèo vào năm 2050.

Đối mặt với rủi ro này, báo cáo đưa ra giải pháp. Khoản đầu tư thích ứng trị giá 233 tỷ USD (tương đương 0,75% GDP mỗi năm) không nên được xem là một chi phí, mà là một “chính sách bảo hiểm” bắt buộc. Khoản đầu tư này có thể giúp chúng ta “cứu” được gần một nửa số GDP bị mất, giảm tổn thất dự kiến từ 12,5% xuống còn 6,7%. Điều đáng chú ý là báo cáo dự kiến khu vực tư nhân và hộ gia đình sẽ thực hiện khoảng 2/3 khoản đầu tư này.

Báo cáo Việt Nam 2045 - Tăng trưởng Xanh hơn: Con đường Hướng tới Tương lai  Bền vững

2. “Khoảng trống giảm phát thải”: Chính sách tốt là chưa đủ

Hiện nay việc ban hành Quy hoạch điện VIII (QHĐ8) và Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm (VNEEP3) được ghi nhận và đánh giá cao. Tuy nhiên, báo cáo đã chỉ ra một “khoảng trống giảm phát thải” (mitigation gap) đáng báo động. Phân tích mô hình cho thấy, ngay cả khi thực hiện đầy đủ các chính sách hiện hành, chúng ta mới chỉ đạt được 85% mục tiêu NDC 2030 (tức giảm 37% so với mục tiêu 43,5%) và chỉ đạt 55% quãng đường đến Net Zero 2050.

Điều này khẳng định rằng: chỉ dựa vào chuyển dịch năng lượng và nông nghiệp là không đủ. Báo cáo đã đúng khi nhấn mạnh chúng ta cần một Kịch bản Khử thải các-bon Tăng cường. Kịch bản này phải tập trung vào hai lĩnh vực còn đang bị bỏ ngỏ:

  1. Công nghiệp và Chế biến chế tạo: Phải đẩy nhanh khử carbon trong các ngành thâm dụng năng lượng như xi măng, thép.
  2. Bể chứa Carbon (LULUCF): Tăng cường mạnh mẽ các giải pháp dựa vào thiên nhiên, đặc biệt là tái trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.

Một điểm sáng quan trọng mà báo cáo nêu bật là chi phí của quá trình chuyển đổi. Nếu chỉ tính chi phí (không tính lợi ích gia tăng), GDP có thể giảm 2,76% vào năm 2050. Nhưng khi tính cả “lợi ích đồng hưởng” (co-benefits) – như cải thiện chất lượng không khí, tăng năng suất lao động – thì nền kinh tế thực sự tăng trưởng thêm 1,39%. Thậm chí, Kịch bản Tăng cường (ADS) còn mang lại mức tăng GDP 4,4% vào năm 2050.

Đây chính là luận điểm then chốt để thuyết phục các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp: Giảm phát thải không phải là gánh nặng, mà là một cơ hội vàng để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng hiệu quả và cạnh tranh hơn.

3. “Gọng kìm Carbon”: Áp lực từ thị trường toàn cầu

Kinh nghiệm cho thấy, động lực chuyển đổi không chỉ đến từ nội tại. Báo cáo này đã phân tích rất tốt về “gọng kìm” áp lực từ bên ngoài. Nền kinh tế của Việt Nam có độ mở lớn, phụ thuộc vào xuất khẩu, đặc biệt là sang các thị trường OECD. Các thị trường này (hiện chiếm trên 90% GDP toàn cầu) đều đã cam kết Net Zero và đang nhanh chóng dựng lên các “hàng rào” thương mại xanh:

  • Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU.
  • Cam kết RE100 (sử dụng 100% năng lượng tái tạo) của các tập đoàn đa quốc gia.

Mô hình của báo cáo đưa ra một cảnh báo đắt giá: Nếu Việt Nam không khử carbon cho hàng hóa xuất khẩu và bị mất 30% thị phần tại các thị trường OECD, GDP của chúng ta có thể sụt giảm 6%.

Phân tích này chỉ rõ: khử carbon không còn là câu chuyện môi trường, nó là yêu cầu sống còn về năng lực cạnh tranh kinh tế và khả năng tiếp cận thị trường. Các doanh nghiệp Việt Nam phải coi tín chỉ carbon, kiểm kê GHG, và chứng nhận xanh là “hộ chiếu” bắt buộc để vào thị trường toàn cầu trong thập kỷ tới.

4. Kinh tế biển: Mắt xích vàng cho tăng trưởng và thích ứng

Báo cáo đã rất chính xác khi dành một chương quan trọng cho Kinh tế biển, gọi đây là “một mắt xích quan trọng về thích ứng và giảm nhẹ”. Đây là lĩnh vực mà Việt Nam có tiềm năng khổng lồ nhưng cũng mong manh nhất.

Báo cáo nhấn mạnh vai trò kép của biển:

  1. Vai trò Thích ứng: Các hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn đang bảo vệ tài sản trị giá 6,5 tỷ USD cho Việt Nam và che chắn cho khoảng 7 triệu dân khỏi ngập lụt.
  2. Vai trò Giảm nhẹ: Các hệ sinh thái này đang lưu trữ 84 triệu tấn CO2 và tiềm năng điện gió ngoài khơi (ước tính 1.000 GW) là vô tận

Tuy nhiên, tiềm năng này (mục tiêu 10% GDP từ kinh tế biển vào 2030 theo Nghị quyết 36 ) đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi chính chúng ta. Báo cáo thẳng thắn chỉ ra Việt Nam nằm trong top 5 quốc gia gây ô nhiễm nhựa đại dương và các hoạt động khai thác thiếu bền vững, quy hoạch yếu kém đang làm suy thoái tài nguyên.

Chúng ta phải khẩn trương chuyển từ tư duy “khai thác kiệt quệ” sang “quản lý và nuôi dưỡng” tài sản biển; cần định giá đúng các dịch vụ hệ sinh thái mà biển mang lại và coi đây là vốn tự nhiên cốt lõi cho phát triển.

Lời kết Hành động ngay hay chấp nhận rủi ro?

Báo cáo “Tăng trưởng xanh hơn” của Ngân hàng Thế giới là một tài liệu tham mưu chính sách kịp thời và có trọng lượng. Nó cung cấp bằng chứng thép rằng cái giá của việc không làm gì” (mất 12,5% GDP ) lớn hơn rất nhiều so với chi phí “hành động” (đầu tư 0,75% GDP mỗi năm). Do đó,để hiện thực hóa tầm nhìn 2045, Việt Nam cần phải phải:

  1. Đầu tư quyết liệt cho thích ứng: Xem 233 tỷ USD là khoản đầu tư bảo vệ tăng trưởng, không phải chi phí.
  2. Lấp đầy “khoảng trống giảm phát thải”: Khẩn trương khử carbon trong công nghiệp và đẩy mạnh các giải pháp LULUCF.
  3. Sử dụng công cụ thị trường: Triển khai Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) và định giá carbon  một cách hiệu quả để thúc đẩy quá trình chuyển đổi với chi phí thấp nhất.
  4. Khai thác Kinh tế biển bền vững: Bảo vệ vốn tự nhiên biển  chính là bảo vệ tương lai kinh tế của đất nước.

Con đường phía trước nhiều thách thức, nhưng đây là con đường duy nhất để Việt Nam trở thành một quốc gia thu nhập cao, thịnh vượng, bền vững và có khả năng chống chịu.

Theo Phân tích chuyên gia và Báo cáo Việt Nam 2045 – Tăng trưởng xanh hơn: Con đường hướng tới tương lai bền vững

Comments