Biến đổi khí hậu

Tích hợp kiểm kê khí nhà kính và Ô nhiễm không khí tại Việt Nam có tối ưu chi phí?

quanly
2025/10/20 - 8:41:06

Hiện nay qua theo dõi thông tin thì quản lý chất lượng không khí (QLCLKK) vì sức khỏe cộng đồng và giảm nhẹ khí nhà kính (KNK) để ứng phó biến đổi khí hậu, thì một thực tế tại Việt Nam đó là : Chúng ta đang vận hành hai hệ thống kiểm kê song song, có thể gây tốn kém, cho cùng một đối tượng.

Một nhà máy thép, một nhà máy xi măng, hay một nhà máy nhiệt điện (những cơ sở có tên trong cả danh mục kiểm kê KNK theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và danh mục phải quan trắc ô nhiễm không khí theo Luật BVMT 2020) hiện đang phải báo cáo cho hai cơ quan quản lý khác nhau, về hai vấn đề dường như khác biệt.

  • Cục Biến đổi khí hậu (DCC) quan tâm đến CO2, CH4 (Khí nhà kính).
  • Cục Môi trường (VEA) quan tâm đến PM2.5}, SO2, NOx (Chất ô nhiễm).

Đây có thể là một sự lãng phí “rào cản hành chính” điển hình mà chúng ta hoàn toàn có thể phá vỡ. Tích hợp hai hệ thống này không chỉ là một ý tưởng khoa học, mà là một mệnh lệnh bắt buộc về hiệu quả kinh tế và tối ưu hóa nguồn lực quốc gia.

1. Nền tảng khoa học: “Một nguồn phát, hai dòng thải”

Cả KNK và chất gây ô nhiễm không khí (ONKK) đều có chung một “cha đẻ”: Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Khi quý vị đốt một tấn than trong lò hơi:

  • Nó giải phóng CO2 (gây ra BĐKH).
  • Đồng thời, nó giải phóng SO2, NOx, và Bụi (PM) (gây ra ô nhiễm không khí).

Về mặt khoa học, công thức tính toán phát thải của cả hai là giống hệt nhau về nguyên tắc:

Phát thải = Dữ liệu Hoạt động (AD) x Hệ số Phát thải (EF)

Sự khác biệt duy nhất nằm ở “Hệ số Phát thải (EF)”:

  • Để tính CO2, chúng ta dùng EF CO2 (theo hướng dẫn của IPCC).
  • Để tính SO2, chúng ta dùng EF SO2 (theo hướng dẫn của WHO, US-EPA hoặc các QCVN).

Vậy, “chìa khóa vàng” ở đây chính là Dữ liệu Hoạt động (Activity Data – AD). Đây là thông tin mà doanh nghiệp phải thu thập chỉ một lần: bao nhiêu tấn than, bao nhiêu lít dầu, bao nhiêu m3 khí đã sử dụng.

Tại sao chúng ta lại yêu cầu doanh nghiệp báo cáo “Dữ liệu Hoạt động” này hai lần cho hai cơ quan khác nhau?

2. Kinh nghiệm Quốc tế

Trên thế giới, việc tích hợp này được gọi là phương pháp tiếp cận “Lợi ích Kép” (Co-benefits). Các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) luôn thúc đẩy điều này.

Các mô hình hoạch định chính sách tiên tiến nhất mà tôi từng tiếp cận, như hệ thống LEAP (Long-range Energy Alternatives Planning), đều được xây dựng trên nguyên tắc này. Khi các nhà hoạch định chính sách của họ nhập vào một kịch bản năng lượng (ví dụ: “chuyển 5.000 MW điện than sang điện gió”), mô hình sẽ tự động tính toán đồng thời:

  1. Giảm được bao nhiêu triệu tấn CO2 (để báo cáo cho UNFCCC).
  2. Giảm được bao nhiêu nghìn tấn PM2.5}SO2 (để đánh giá lợi ích sức khỏe cộng đồng).

Họ không bao giờ tách rời hai bài toán này. Họ hiểu rằng một chính sách không khí sạch cũng chính là một chính sách khí hậu, và ngược lại.

3. Thực tế tại Việt Nam, cần tối ưu hóa nguồn lực và chi phí

Với kinh nghiệm lâu năm, tôi nhận thấy có 3 cấp độ chúng ta có thể tích hợp ngay lập tức để tối ưu hóa nguồn lực.

Cấp độ 1: Tích hợp Hệ thống báo cáo (Tối ưu cho doanh nghiệp)

Hiện nay, doanh nghiệp đang phải làm:

  1. Báo cáo kiểm kê KNK theo Thông tư 01/2022/TT-BTNMT (và các Thông tư của Bộ chuyên ngành) để nộp cho cơ quan quản lý chuyên môn, có thể là Cục BĐKH
  2. Báo cáo dữ liệu quan trắc tự động (CEMS) về bụi, SO2, NOx… theo Giấy phép Môi trường để nộp cho Cục MT và Sở NN&MT.

Giải pháp (Tiết kiệm chi phí): Xây dựng một “Cổng Thông tin Báo cáo Phát thải Quốc gia” DUY NHẤT.

Doanh nghiệp chỉ cần đăng nhập một lần, khai báo Dữ liệu Hoạt động (lượng nhiên liệu tiêu thụ) một lần. Hệ thống sẽ tự động sử dụng bộ hệ số phát thải (EF) tích hợp để nhân và chia dữ liệu về cho hai cơ quan quản lý. Điều này giảm 50% gánh nặng hành chính và chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp.

Cấp độ 2: Tích hợp Công nghệ quan trắc (Tối ưu về kỹ thuật)

Chúng ta đang chi nhiều tỷ đồng cho các trạm quan trắc không khí tự động (CEMS) tại các nhà máy lớn. Các trạm này đang đo SO2, NOx, Bụi… và truyền dẫn về cơ quan quản lý tại địa phương

Giải pháp (Tối ưu công nghệ): Nâng cấp các trạm CEMS này.

Với chi phí không lớn, chúng ta có thể lắp đặt thêm cảm biến đo lưu lượng dòng khí và nồng độ CO_2. Khi đó, trạm CEMS này sẽ đồng thời làm hai việc:

  1. Đo ô nhiễm không khí (phục vụ công việc về bảo vệ môi trường).
  2. Trở thành công cụ đo kiểm kê KNK ở Bậc 3 (Tier 3) – mức chính xác cao nhất theo yêu cầu của IPCC và Nghị định 06/2022/ NĐ 119/2025

Doanh nghiệp sẽ không cần phải thuê đơn vị tư vấn độc lập để tính toán KNK Bậc 3 nữa, vì dữ liệu đã được đo và xác thực theo thời gian thực. Nhà nước cũng có dữ liệu KNK chính xác tuyệt đối để phục vụ thị trường carbon.

Cấp độ 3: Tích hợp Hoạch định chính sách (Tối ưu về chiến lược)

Hiện nay, các mục tiêu đang bị tách rời:

  • Mục tiêu Net Zero 2050 (cho BĐKH).
  • Mục tiêu kiểm soát ô nhiễm bụi PM2.5 theo QCVN (cho sức khỏe).

Giải pháp (Tối ưu chiến lược): Khi phê duyệt bất kỳ một chính sách nào, phải lượng hóa “lợi ích kép”.

  • Khi Bộ Xây dựng thúc đẩy xe buýt điện: Phải báo cáo cả hai chỉ số: (1) Giảm X tấn CO2 và (2) Giảm Y tấn PM2.5 tại các đô thị.
  • Khi Bộ Công Thương phê duyệt một dự án năng lượng hiệu quả: Phải tính toán cả (1) Tiết kiệm chi phí năng lượng và (2) Giảm phát thải (cả KNK và ONKK).

Lời kết

Bản chất của vấn đề KNK và ONKK là một. Việc chúng ta chia tách chúng ra làm hai hệ thống quản lý riêng biệt, theo tôi, là cần có nghiên cứu đánh giá và tích hợp lại, tránh gây lãng phí nguồn lực hữu hạn của cả nhà nước và doanh nghiệp.

Đã đến lúc “phá vỡ rào cản” giữa Cục Biến đổi khí hậu và Cục Môi trường. Bằng cách xây dựng một cơ sở dữ liệu chung, một hệ thống báo cáo chung, và một phương pháp luận chung dựa trên “Dữ liệu Hoạt động”, chúng ta sẽ đạt được “một mũi tên trúng hai đích”: vừa bảo vệ sức khỏe người dân khỏi ô nhiễm, vừa thực hiện cam kết Net Zero một cách hiệu quả và ít tốn kém nhất.

Theo: Nhật ký chuyên gia

Comments