Biến đổi khí hậu

Dự thảo Nghị định Carbon rừng: Mở đường cho ‘Vàng đen’ từ những cánh rừng Việt Nam

quanly
2025/06/23 - 11:13:11

Trong bối cảnh thế giới đang chạy đua hướng tới nền kinh tế xanh, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để biến tiềm năng to lớn từ hơn 14,7 triệu hecta rừng thành một nguồn lực kinh tế-môi trường bền vững. Dự thảo Nghị định quy định về dịch vụ hấp thụ và lưu giữ carbon của rừng, đang được Bộ Nông nghiệp và Môi trường hoàn thiện, chính là chiếc chìa khóa pháp lý để khai mở “mỏ vàng đen” này, hứa hẹn mang lại lợi ích kép cho cả kinh tế và công cuộc ứng phó biến đổi khí hậu.

Đây là một trong những văn bản quy phạm pháp luật có tầm nhìn chiến lược và ý nghĩa thực tiễn, nội dung bài viết sẽ tập trung vào ba câu hỏi lớn của dự thảo Nghị định:

Ai là người trong cuộc?

Rừng Việt Nam sẽ đóng góp cho cam kết khí hậu quốc tế như thế nào?

Và làm sao để “thu hoạch” được carbon từ lâm nghiệp?

1. Ai là người trong cuộc? Nhà nước – Chủ rừng – Doanh nghiệp

Dự thảo Nghị định đã xác định rất rõ vai trò và lợi ích của các bên tham gia, tạo thành một “tam giác” hợp tác bền vững.

  • Chủ rừng – Người hưởng lợi trung tâm: Lần đầu tiên, quyền lợi của các chủ rừng được đặt vào vị trí trung tâm, bao gồm các công ty lâm nghiệp, ban quản lý rừng, cộng đồng dân cư, hộ gia đình và cá nhân được giao rừng – chính là người cung ứng dịch vụ. Bằng hành động bảo vệ, phát triển và làm giàu trữ lượng rừng, họ tạo ra giá trị carbon và sẽ được chi trả xứng đáng cho công sức của mình. Đây không chỉ là một nguồn sinh kế mới mà còn là động lực mạnh mẽ nhất để giữ rừng.
  • Nhà nước – Nhạc trưởng điều phối: Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cùng các cơ quan liên quan, đóng vai trò là nhà quản lý và điều phối. Nhà nước sẽ ban hành các quy định kỹ thuật, xây dựng hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV) minh bạch để đảm bảo tính chính xác của tín chỉ carbon. Quan trọng hơn, Nhà nước đảm bảo mọi hoạt động mua bán phải tuân thủ pháp luật và hài hòa với lợi ích quốc gia, đặc biệt là cam kết khí hậu quốc tế.
  • Doanh nghiệp và các tổ chức – Người sử dụng dịch vụ: Các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị thuộc lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính (như năng lượng, công nghiệp, giao thông vận tải, xây dựng), cùng các tổ chức quốc tế, sẽ là bên mua. Họ mua tín chỉ carbon rừng để bù trừ cho lượng phát thải của mình, thể hiện trách nhiệm xã hội, hướng tới sản xuất xanh và tuân thủ các quy định về giảm phát thải trong tương lai.

2. Đóng góp cho NDC: Trách nhiệm quốc gia đi trước một bước

Một trong những điểm sáng và thể hiện tầm nhìn chiến lược nhất của dự thảo là quy định về việc đóng góp cho Cam kết Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC).

Nói một cách dễ hiểu, NDC là lời hứa của Việt Nam với cộng đồng quốc tế về mục tiêu cắt giảm phát thải khí nhà kính của riêng mình. Dự thảo Nghị định quy định rằng, trước khi một lượng giảm phát thải từ rừng được chuyển thành tín chỉ carbon để bán ra thị trường (đặc biệt là thị trường quốc tế), một phần kết quả đó phải được ưu tiên để hạch toán vào việc hoàn thành mục tiêu NDC quốc gia.

Điều này có ý nghĩa vô cùng quan trọng:

  • Đảm bảo chủ quyền và trách nhiệm: Khẳng định Việt Nam là quốc gia có trách nhiệm, ưu tiên thực hiện cam kết quốc tế của mình trước tiên.
  • Tránh “tính toán trùng lặp”: Ngăn chặn tình trạng cả Việt Nam và bên mua tín chỉ cùng tuyên bố một lượng giảm phát thải.
  • Tạo ra giá trị gia tăng: Tín chỉ carbon của Việt Nam bán ra thị trường là phần “dôi dư” sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ quốc gia, do đó có độ tin cậy và giá trị cao hơn.

3. Làm thế nào để “thu hoạch” Carbon từ rừng?

Vậy quá trình biến một cánh rừng thành tín chỉ carbon có thể bán được diễn ra như thế nào? Dự thảo đã phác thảo một quy trình rõ ràng, có thể tóm tắt qua 4 bước:

  1. Xác định mức tham chiếu (Baseline): Cơ quan chức năng sẽ tính toán và đưa ra một “mức tham chiếu”, tức là mức phát thải thông thường từ hoạt động mất rừng và suy thoái rừng tại một khu vực nếu không có các biện pháp can thiệp bổ sung.
  2. Hành động giảm phát thải: Các chủ rừng thực hiện các hoạt động để làm tốt hơn mức tham chiếu đó. Ví dụ: tuần tra bảo vệ rừng hiệu quả hơn để giảm chặt phá, trồng mới rừng, áp dụng các kỹ thuật lâm sinh để rừng phát triển nhanh hơn và hấp thụ nhiều hơn.
  3. Đo đạc và xác minh (MRV): Nhà nước sẽ tổ chức đo đạc, tính toán lượng giảm phát thải hoặc được hấp thụ thêm nhờ những hành động ở bước 2. Kết quả này sẽ được một bên độc lập thẩm định để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
  4. Phát hành tín chỉ: Lượng giảm phát thải đã được xác minh (đơn vị tính là tấn tương đương) sẽ được chuyển đổi thành “tín chỉ carbon rừng”. Lúc này, tín chỉ có thể được giao dịch, mua bán trên thị trường.

Dự thảo Nghị định carbon rừng không chỉ là một văn bản pháp lý. Đây có thể coi là một tuyên ngôn về hướng đi phát triển bền vững, là cơ chế để hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050. Bằng việc tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch, chính sách này sẽ chính thức khai mở tiềm năng của ngành lâm nghiệp, đưa giá trị từ rừng vượt ra ngoài gỗ và lâm sản, tạo ra nguồn tài chính bền vững cho người dân giữ rừng và đóng góp trực tiếp vào mục tiêu khí hậu chung của toàn dân tộc.

Comments